Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pincette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp
Pincette d'horloger
cái cặp của thợ đồng hồ
( số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp)
aff‰ter ses pincettes
(thân mật) chạy
n'être pas à prendre avec des pincettes
cáu kỉnh; khó gần

Xem thêm các từ khác

  • Pinceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo 1.2 Tính từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Pinchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ Danh từ aubère aubère
  • Pincharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái aubère aubère
  • Pincée

    Tính từ giống cái Xem pincé
  • Pindarique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà...
  • Pindariser

    Mục lục 1 Nội động 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viết theo phong cách Pinda (theo lối trữ tình cầu kỳ) Nội động (từ cũ, nghĩa...
  • Pindarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối văn Pinda (lối trữ tình cầu kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Pineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pinô 1.2 Đồng âm Pinot. Danh từ giống đực Rượu pinô Đồng âm Pinot.
  • Pineraie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pinède pinède
  • Ping-pong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng bàn Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng bàn
  • Pingouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pingouins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim panhgoanh, chim anca Bản mẫu:Pingouins Danh từ giống...
  • Pingre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) keo bẩn, bủn xỉn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người keo bẩn, người bủn xỉn Tính từ (thân...
  • Pingrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn xỉn Danh từ giống cái (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn...
  • Pinguicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grassette grassette
  • Pinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide pinique ) (hoá học) axit pinic
  • Pinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học; hóa học) pínit Danh từ giống cái (khoáng vật học; hóa học) pínit
  • Pinière

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như pinède
  • Pink

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền pinh (thuyền đánh cá Hà Lan) 1.2 Màu hồng (ở đồ gốm) Danh từ giống đực Thuyền...
  • Pinnatifide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pennatifide pennatifide
  • Pinne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống cái (động vật học) ốc móng giò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top