- Từ điển Pháp - Việt
Pinceur
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo
Tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) (hay) cấu véo
Xem thêm các từ khác
-
Pinchard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ Danh từ aubère aubère -
Pincharde
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái aubère aubère -
Pincée
Tính từ giống cái Xem pincé -
Pindarique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà... -
Pindariser
Mục lục 1 Nội động 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viết theo phong cách Pinda (theo lối trữ tình cầu kỳ) Nội động (từ cũ, nghĩa... -
Pindarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối văn Pinda (lối trữ tình cầu kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Pineau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pinô 1.2 Đồng âm Pinot. Danh từ giống đực Rượu pinô Đồng âm Pinot. -
Pineraie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pinède pinède -
Ping-pong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng bàn Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng bàn -
Pingouin
Mục lục 1 Bản mẫu:Pingouins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim panhgoanh, chim anca Bản mẫu:Pingouins Danh từ giống... -
Pingre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) keo bẩn, bủn xỉn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người keo bẩn, người bủn xỉn Tính từ (thân... -
Pingrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn xỉn Danh từ giống cái (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn... -
Pinguicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grassette grassette -
Pinique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide pinique ) (hoá học) axit pinic -
Pinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học; hóa học) pínit Danh từ giống cái (khoáng vật học; hóa học) pínit -
Pinière
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như pinède -
Pink
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền pinh (thuyền đánh cá Hà Lan) 1.2 Màu hồng (ở đồ gốm) Danh từ giống đực Thuyền... -
Pinnatifide
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pennatifide pennatifide -
Pinne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống cái (động vật học) ốc móng giò -
Pinnipède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân vây 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật chân vây 2.2 (số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.