Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ping-pong

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) bóng bàn

Xem thêm các từ khác

  • Pingouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pingouins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim panhgoanh, chim anca Bản mẫu:Pingouins Danh từ giống...
  • Pingre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) keo bẩn, bủn xỉn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người keo bẩn, người bủn xỉn Tính từ (thân...
  • Pingrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn xỉn Danh từ giống cái (thân mật) tính keo bẩn, tính bủn...
  • Pinguicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grassette grassette
  • Pinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide pinique ) (hoá học) axit pinic
  • Pinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học; hóa học) pínit Danh từ giống cái (khoáng vật học; hóa học) pínit
  • Pinière

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như pinède
  • Pink

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền pinh (thuyền đánh cá Hà Lan) 1.2 Màu hồng (ở đồ gốm) Danh từ giống đực Thuyền...
  • Pinnatifide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pennatifide pennatifide
  • Pinne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống cái (động vật học) ốc móng giò
  • Pinnipède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân vây 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật chân vây 2.2 (số...
  • Pinnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho pinô Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho pinô
  • Pinnothère

    Danh từ giống đực (động vật học) cua ở thờ
  • Pinnularia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo hộp Danh từ giống đực (thực vật học) tảo hộp
  • Pinnule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước ngắm (ở máy đo đạc) Danh từ giống cái pennule pennule Thước ngắm (ở máy đo đạc)
  • Pinson

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pinson 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gà Nhật 1.3 (thực vật học) cây bối mẫu Bản mẫu:Pinson...
  • Pintadeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà Nhật con; gà Nhật non Danh từ giống đực Gà Nhật con; gà Nhật non
  • Pintadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con trai ngọc Danh từ giống cái (động vật học) con trai ngọc
  • Pinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Panh (đơn vị đo chất lỏng, bằng 0, 93 lít ở Pháp, 0, 568 lít ở Anh, 1, 136 lít ở Canada)...
  • Pinter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nốc rượu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) nốc Nội động từ (thông tục) nốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top