- Từ điển Pháp - Việt
Pinson
Xem thêm các từ khác
-
Pintadeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà Nhật con; gà Nhật non Danh từ giống đực Gà Nhật con; gà Nhật non -
Pintadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con trai ngọc Danh từ giống cái (động vật học) con trai ngọc -
Pinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Panh (đơn vị đo chất lỏng, bằng 0, 93 lít ở Pháp, 0, 568 lít ở Anh, 1, 136 lít ở Canada)... -
Pinter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nốc rượu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) nốc Nội động từ (thông tục) nốc... -
Pinton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình đựng suất rượu (chia cho thầy tu khi ăn) Danh từ giống đực Bình đựng suất rượu... -
Pinyin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối phiên (chữ Hán) sang chữ La tinh Danh từ giống đực Lối phiên (chữ Hán) sang chữ La... -
Pinçade
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cái véo Donner des pinçades jusqu\' au sang véo đến chảy máu -
Pinçage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bấm ngọn -
Pinçon
Danh từ giống đực Vết véo Vết kẹp -
Pinçure
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảm giác bị véo -
Pinède
Danh từ giống cái Rừng thông -
Piochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuốc 1.2 (thân mật) sự làm việc cặm cụi; sự học gạo Danh từ giống đực Sự cuốc... -
Pioche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cuốc Danh từ giống cái Cái cuốc tête de pioche (thân mật) người bướng bỉnh -
Piochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuốc 1.2 Sự vạt đá Danh từ giống đực Sự cuốc Sự vạt đá -
Piocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cuốc 1.2 (thân mật) học gạo 1.3 Nội động từ 1.4 (thân mật) cặm cụi làm việc 1.5 Bới... -
Piocheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cuốc 1.2 (thân mật) người cặm cụi làm việc; người học gạo Danh từ Người cuốc (thân mật)... -
Piocheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy xới đất Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy xới đất -
Piochon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu nhỏ (của thợ mộc) Danh từ giống đực Rìu nhỏ (của thợ mộc) -
Piolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy cuốc (gậy có tra lưỡi cuốc của người leo núi) Danh từ giống đực Gậy cuốc (gậy... -
Pion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tốt (trong trò chơi cờ) quân (trong một số trò chơi khác) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.