Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piocher

Mục lục

Ngoại động từ

Cuốc
Piocher la terre
cuốc đất
(thân mật) học gạo
Piocher la chimie
học gạo môn hóa
Nội động từ
(thân mật) cặm cụi làm việc
Bới lục

Xem thêm các từ khác

  • Piocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cuốc 1.2 (thân mật) người cặm cụi làm việc; người học gạo Danh từ Người cuốc (thân mật)...
  • Piocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy xới đất Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy xới đất
  • Piochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu nhỏ (của thợ mộc) Danh từ giống đực Rìu nhỏ (của thợ mộc)
  • Piolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy cuốc (gậy có tra lưỡi cuốc của người leo núi) Danh từ giống đực Gậy cuốc (gậy...
  • Pion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tốt (trong trò chơi cờ) quân (trong một số trò chơi khác) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Pioncer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ
  • Pione

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pivoine pivoine
  • Pionne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) nữ giám thị Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Pionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thí quân Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) thí quân
  • Pionnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính công binh 1.2 Danh từ, tính từ 1.3 Người khai khẩn (đất mới) 1.4 Người mở đường,...
  • Piophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi pho mát Danh từ giống cái (động vật học) ruồi pho mát
  • Piotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu chiêm chiếp (chim non) Nội động từ Kêu chiêm chiếp (chim non)
  • Pioupiou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) lính trẻ Danh từ giống đực (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pipa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cóc cõng con Danh từ giống đực (động vật học) cóc cõng con
  • Pipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu, tẩu 1.2 Ống 1.3 (tiếng địa phương) thùng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong...
  • Pipe-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn (dầu, hơi đốt...) Danh từ giống đực Ống dẫn (dầu, hơi đốt...)
  • Pipeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sáo (của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò) 1.2 Còi nhử chim 1.3 Cành phết nhựa...
  • Pipelet

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng
  • Pipelette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng
  • Piper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) săn chim theo lối nhử bẫy 1.2 Ngoại động từ 1.3 Nhử bẫy (chim) 1.4 (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top