- Từ điển Pháp - Việt
Pion
|
Danh từ giống đực
Con tốt (trong trò chơi cờ) quân (trong một số trò chơi khác)
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) viên giám thị
Xem thêm các từ khác
-
Pioncer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ngủ Nội động từ (thông tục) ngủ -
Pione
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pivoine pivoine -
Pionne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) nữ giám thị Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Pionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thí quân Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) thí quân -
Pionnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính công binh 1.2 Danh từ, tính từ 1.3 Người khai khẩn (đất mới) 1.4 Người mở đường,... -
Piophile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi pho mát Danh từ giống cái (động vật học) ruồi pho mát -
Piotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu chiêm chiếp (chim non) Nội động từ Kêu chiêm chiếp (chim non) -
Pioupiou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) lính trẻ Danh từ giống đực (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)... -
Pipa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cóc cõng con Danh từ giống đực (động vật học) cóc cõng con -
Pipe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu, tẩu 1.2 Ống 1.3 (tiếng địa phương) thùng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong... -
Pipe-line
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn (dầu, hơi đốt...) Danh từ giống đực Ống dẫn (dầu, hơi đốt...) -
Pipeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sáo (của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò) 1.2 Còi nhử chim 1.3 Cành phết nhựa... -
Pipelet
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng -
Pipelette
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng -
Piper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) săn chim theo lối nhử bẫy 1.2 Ngoại động từ 1.3 Nhử bẫy (chim) 1.4 (từ... -
Piper-cub
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay trinh sát pipơ Danh từ giống đực Máy bay trinh sát pipơ -
Piperade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món trứng tráng cà chua ớt Danh từ giống cái (tiếng địa phương) món... -
Piperie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lừa bịp Danh từ giống cái (văn học) sự lừa bịp -
Pipette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) pipet Danh từ giống cái (hoá học) pipet -
Pipetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy bằng pipet Ngoại động từ Lấy bằng pipet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.