Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pipa

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cóc cõng con

Xem thêm các từ khác

  • Pipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu, tẩu 1.2 Ống 1.3 (tiếng địa phương) thùng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong...
  • Pipe-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn (dầu, hơi đốt...) Danh từ giống đực Ống dẫn (dầu, hơi đốt...)
  • Pipeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái sáo (của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò) 1.2 Còi nhử chim 1.3 Cành phết nhựa...
  • Pipelet

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng
  • Pipelette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người gác cổng Danh từ (thông tục) người gác cổng
  • Piper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) săn chim theo lối nhử bẫy 1.2 Ngoại động từ 1.3 Nhử bẫy (chim) 1.4 (từ...
  • Piper-cub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay trinh sát pipơ Danh từ giống đực Máy bay trinh sát pipơ
  • Piperade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món trứng tráng cà chua ớt Danh từ giống cái (tiếng địa phương) món...
  • Piperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lừa bịp Danh từ giống cái (văn học) sự lừa bịp
  • Pipette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) pipet Danh từ giống cái (hoá học) pipet
  • Pipetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy bằng pipet Ngoại động từ Lấy bằng pipet
  • Pipeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người cờ gian bạc lận; kẻ gian giảo Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) người cờ gian...
  • Pipeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pipeur pipeur
  • Pipi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) nước đái 1.2 Danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi...
  • Pipier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pipe I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm ống điếu, thợ làm tẩu Tính từ Xem pipe I Industrie pipière...
  • Pipistrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dơi muỗi tai nhọn Danh từ giống cái (động vật học) dơi muỗi tai nhọn
  • Pipit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng (họ chìa vôi) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Pipo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường đại học bách khoa ( Pháp) 1.2 Học...
  • Pipris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc (ở Ghi nê) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc (ở Ghi nê)
  • Pipée

    Danh từ giống cái Lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính) (từ hiếm, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top