Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pipi

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ nhi đồng) nước đái
Faire pipi
đái
du pipi de chat
rượu nhạt phèo
Danh từ giống đực
pipit
pipit

Các từ tiếp theo

  • Pipier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pipe I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm ống điếu, thợ làm tẩu Tính từ Xem pipe I Industrie pipière...
  • Pipistrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dơi muỗi tai nhọn Danh từ giống cái (động vật học) dơi muỗi tai nhọn
  • Pipit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng (họ chìa vôi) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Pipo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường đại học bách khoa ( Pháp) 1.2 Học...
  • Pipris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc (ở Ghi nê) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc (ở Ghi nê)
  • Pipée

    Danh từ giống cái Lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính) (từ hiếm, nghĩa...
  • Pipérine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học) piperin
  • Pipéronal

    Danh từ giống đực (hoá học) piperonala
  • Piquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải) 1.2 Sự khâu máy, sự dột Danh từ giống...
  • Piquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Buốt; cay 1.3 Chua chát 1.4 Lôi cuốn, sắc sảo 2 Danh từ giống đực 2.1 Gai 2.2 (nghĩa bóng) cái...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Supermarket

1.173 lượt xem

Individual Sports

1.754 lượt xem

The Dining room

2.214 lượt xem

Team Sports

1.547 lượt xem

Energy

1.665 lượt xem

The Bathroom

1.538 lượt xem

The Human Body

1.640 lượt xem

The Space Program

215 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top