- Từ điển Pháp - Việt
Pipit
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sẻ đồng (họ chìa vôi)
Xem thêm các từ khác
-
Pipo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường đại học bách khoa ( Pháp) 1.2 Học... -
Pipris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc (ở Ghi nê) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc (ở Ghi nê) -
Pipée
Danh từ giống cái Lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính) (từ hiếm, nghĩa... -
Pipérine
Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học) piperin -
Pipéronal
Danh từ giống đực (hoá học) piperonala -
Piquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải) 1.2 Sự khâu máy, sự dột Danh từ giống... -
Piquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Buốt; cay 1.3 Chua chát 1.4 Lôi cuốn, sắc sảo 2 Danh từ giống đực 2.1 Gai 2.2 (nghĩa bóng) cái... -
Piquante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piquant piquant -
Pique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn giáo 1.2 (nghĩa bóng) lời châm chọc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi 1.4 Danh từ giống... -
Pique-assiette
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ ăn chực Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ ăn chực -
Pique-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim đậu lưng bò (nhiều loại khác nhau, chủ yếu các loài sác) Danh từ giống đực Chim... -
Pique-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Que chọc lò Danh từ giống đực ( không đổi) Que chọc lò -
Pique-nique
Mục lục 1 ( số nhiều pique-niques) bữa cơm ngoài trời (trong dịp đi chơi rừng hay ở đồng quê) ( số nhiều pique-niques) bữa... -
Pique-niquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm bữa cơm ngoài trời Nội động từ Làm bữa cơm ngoài trời -
Pique-niqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ Người dự bữa cơm ngoài trời -
Pique-niqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ giống cái Người dự bữa cơm ngoài trời pique-niqueur... -
Pique-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Móc cài giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Móc cài giấy -
Piquepouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho picpun 1.2 Rượu nho picpun (một thứ rượu nho trắng) Danh từ giống... -
Piquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm, đâm 1.2 Tiêm 1.3 Đốt; cắn 1.4 Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt) 1.5 Ghim 1.6 Khâu máy, đột... -
Piquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc, nọc 1.2 Lối phạt bắt đứng yên 1.3 Tốp lính; tốp 1.4 Tự động từ 1.5 (đánh bài)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.