- Từ điển Pháp - Việt
Pire
|
Tính từ
Xấu hơn, tệ hơn
Xấu nhất, tệ nhất
Danh từ giống đực
Cái xấu nhất, cái tệ nhất
Phản nghĩa Meilleur, mieux.
Xem thêm các từ khác
-
Piriculariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của... -
Piriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả lê Tính từ (có) hình quả lê Tête piriforme đầu hình quả lê -
Pirogue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền độc mộc Danh từ giống cái Thuyền độc mộc -
Piroguier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo thuyền độc mộc Danh từ giống đực Người chèo thuyền độc mộc -
Pirojki
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) bánh rán Danh từ giống đực ( số nhiều) bánh rán -
Pirole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lá lê 1.2 Đồng âm Pyrrol. Danh từ giống cái (thực vật học) cây lá... -
Pironneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng đánh sò Danh từ giống đực Xuồng đánh sò -
Piroplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; (thú y học)) bệnh trùng lê Danh từ giống cái (y học; (thú y học)) bệnh trùng lê -
Pirouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên) 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi ý... -
Pirouettement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vòng xoay tròn liên tiếp Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Pirouetter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay vòng tròn Nội động từ Xoay vòng tròn -
Pirsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piaxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piaxonit -
Pirule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc lê Danh từ giống cái (động vật học) ốc lê -
Pirus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê -
Pis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vú (bò, dê) 2 Phó từ 2.1 Xấu hơn, tệ hơn 3 Tính từ 3.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hơn, tệ... -
Pis-aller
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Điều bất đắc dĩ, điều cực chẳng đã Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pisaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đậu cứng (cho bồ câu ăn) Danh từ giống cái Đậu cứng (cho bồ câu ăn) -
Pisan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pi-da (thành phố ý) Tính từ (thuộc) Pi-da (thành phố ý) -
Piscatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề cá Tính từ (thuộc) nghề cá -
Piscatorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề cá Tính từ (thuộc) nghề cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.