Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pis

Mục lục

Danh từ giống đực

Vú (bò, dê)

Phó từ

Xấu hơn, tệ hơn
Il y a pis que cela
còn tệ hơn thế
de mal en pis
ngày càng xấu hơn
dire pis que pendre de quelqu'un pendre
pendre

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) xấu hơn, tệ hơn
C'est bien pis
thế lại tệ hơn nữa
qui pis est
tệ hại hơn nữa là
Femme laide et qui pis est méchante
�� người phụ nữ xấu và, tệ hại hơn nữa là lại ác

Danh từ giống đực

(văn học) cái xấu nhất, cái tệ nhất
au pis aller
giá có xấu nhất
mettre au pis
tính đến việc xấu nhất
Đồng âm Pi, pie.
Phản nghĩa Meilleur, mieux.

Xem thêm các từ khác

  • Pis-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Điều bất đắc dĩ, điều cực chẳng đã Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pisaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đậu cứng (cho bồ câu ăn) Danh từ giống cái Đậu cứng (cho bồ câu ăn)
  • Pisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pi-da (thành phố ý) Tính từ (thuộc) Pi-da (thành phố ý)
  • Piscatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề cá Tính từ (thuộc) nghề cá
  • Piscatorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề cá Tính từ (thuộc) nghề cá
  • Piscatoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) nghề cá Tính từ giống cái piscatorial piscatorial (thuộc) nghề cá
  • Piscicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pisciculture Tính từ Xem pisciculture établissement piscicole cơ sở nuôi cá
  • Pisciculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi cá Danh từ Người nuôi cá
  • Piscicultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pisciculteur pisciculteur
  • Pisciculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá Danh từ giống cái Nghề nuôi cá
  • Pisciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cá Tính từ (có) hình cá
  • Piscinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở ao ương cá Tính từ Ở ao ương cá
  • Piscinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piscinal piscinal
  • Piscine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể bơi 1.2 Ao ương cá 1.3 (tôn giáo) chậu quán tẩy Danh từ giống cái Bể bơi Ao ương cá...
  • Piscivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật ăn cá Tính từ Ăn cá Animal piscivore động vật ăn cá Danh...
  • Pise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cua nhện Danh từ giống cái (động vật học) cua nhện
  • Piser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nén (đất để xây nhà) Ngoại động từ Nén (đất để xây nhà)
  • Piseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén
  • Piseyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén
  • Pisiforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương đậu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương đậu Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top