Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pisiforme

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) xương đậu
Tính từ
Os pisiforme
(giải phẫu) xương đậu

Xem thêm các từ khác

  • Pisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ nén đất Danh từ giống đực Vồ nén đất
  • Pisolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu
  • Pisolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu
  • Pisolithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire...
  • Pisolitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire...
  • Pison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pisoir pisoir
  • Pissalat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắm cá Danh từ giống đực Mắm cá
  • Pissang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối Danh từ giống đực (thực vật học) cây chuối
  • Pissat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đái (lừa, ngựa...) Danh từ giống đực Nước đái (lừa, ngựa...) Pissat d\'âne nước...
  • Pissaya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pissou pissou
  • Pissayat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pissou pissou
  • Pisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) nước đái Danh từ giống cái (thô tục) nước đái
  • Pisse-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người (có bộ mặt) hãm tài Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pisse-vinaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người keo bẩn Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người...
  • Pissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi đái Danh từ giống đực Sự đi đái pissement de sang chứng đái ra máu
  • Pissenlit

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pissenlit 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bồ công anh Trung Quốc Bản mẫu:Pissenlit Danh từ...
  • Pisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) đái 1.2 (thông tục) rò 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) đái 2.2 Để chảy Nội động...
  • Pissette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình tia nước, bình rửa (dùng trong phòng thí nghiệm) Danh từ giống cái Bình tia nước, bình...
  • Pisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) người hay đái vặt Danh từ (thô tục) người hay đái vặt pisseur de copie nhà văn viết nhiều...
  • Pisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pisseur pisseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top