Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pissenlit

Mục lục

Bản mẫu:Pissenlit

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây bồ công anh Trung Quốc
manger les pissenlits par la racine
(thông tục) ngoẻo, ngủ với giun

Xem thêm các từ khác

  • Pisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) đái 1.2 (thông tục) rò 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) đái 2.2 Để chảy Nội động...
  • Pissette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình tia nước, bình rửa (dùng trong phòng thí nghiệm) Danh từ giống cái Bình tia nước, bình...
  • Pisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) người hay đái vặt Danh từ (thô tục) người hay đái vặt pisseur de copie nhà văn viết nhiều...
  • Pisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pisseur pisseur
  • Pisseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ướt nước đái 1.2 Khai (mùi) nước đái 1.3 (có) màu cháo lòng Tính từ (thân mật) ướt...
  • Pissode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ thông Danh từ giống đực (động vật học) bọ thông
  • Pissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chỗ đi tiểu Danh từ giống đực (thông tục) chỗ đi tiểu
  • Pissoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) đái rắt Nội động từ (thông tục) đái rắt
  • Pissotière

    Danh từ giống cái (thông tục) chỗ đi tiểu công cộng
  • Pissou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch nước ngầm Danh từ giống đực Mạch nước ngầm
  • Pistache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quả đào lạc 1.3 Tính từ...
  • Pistachier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lạc
  • Pistachios

    redirect Pistachio
  • Pistage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự theo hút, sự theo dõi Danh từ giống đực Sự theo hút, sự theo dõi
  • Pistard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên xe đạp chạy vòng đua Danh từ giống đực (thể dục...
  • Pistation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự tán thuốc Danh từ giống cái (dược học) sự tán thuốc
  • Pistazite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitazit
  • Piste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu chân (con thú), vết, hút 1.2 (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu 1.3 Vòng đua...
  • Pister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo hút, theo dõi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (dược học) tán (thuốc) Ngoại động từ Theo hút,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top