- Từ điển Pháp - Việt
Pissette
|
Danh từ giống cái
Bình tia nước, bình rửa (dùng trong phòng thí nghiệm)
Xem thêm các từ khác
-
Pisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thô tục) người hay đái vặt Danh từ (thô tục) người hay đái vặt pisseur de copie nhà văn viết nhiều... -
Pisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pisseur pisseur -
Pisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ướt nước đái 1.2 Khai (mùi) nước đái 1.3 (có) màu cháo lòng Tính từ (thân mật) ướt... -
Pissode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ thông Danh từ giống đực (động vật học) bọ thông -
Pissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chỗ đi tiểu Danh từ giống đực (thông tục) chỗ đi tiểu -
Pissoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) đái rắt Nội động từ (thông tục) đái rắt -
Pissotière
Danh từ giống cái (thông tục) chỗ đi tiểu công cộng -
Pissou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch nước ngầm Danh từ giống đực Mạch nước ngầm -
Pistache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quả đào lạc 1.3 Tính từ... -
Pistachier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lạc -
Pistachios
redirect Pistachio -
Pistage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự theo hút, sự theo dõi Danh từ giống đực Sự theo hút, sự theo dõi -
Pistard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên xe đạp chạy vòng đua Danh từ giống đực (thể dục... -
Pistation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự tán thuốc Danh từ giống cái (dược học) sự tán thuốc -
Pistazite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitazit -
Piste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu chân (con thú), vết, hút 1.2 (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu 1.3 Vòng đua... -
Pister
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo hút, theo dõi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (dược học) tán (thuốc) Ngoại động từ Theo hút,... -
Pisteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay theo gái 1.2 Người theo hút, người theo dõi Danh từ giống đực (thân... -
Pistil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhụy Danh từ giống đực (thực vật học) nhụy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.