- Từ điển Pháp - Việt
Pistolet
|
Danh từ giống cái
Súng ngắn
Ống xì (để sơn)
Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn)
Thước lượn (để vẽ đường cong)
(y học) vịt đái
(thân mật) người kỳ cục
Xem thêm các từ khác
-
Pistolet-mitrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống đực Súng tiểu liên -
Pistolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã có súng ngắn Danh từ giống đực (sử học) kỵ mã có súng ngắn -
Piston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) pittông 1.2 (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.3 (nghĩa... -
Pistonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.2 (nghĩa rộng) sự đút lót Danh... -
Pistonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) gửi gắm, che chở 1.2 (nghĩa rộng) đút lót Ngoại động từ (thân mật) gửi gắm,... -
Pistou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) 1.2 Đĩa rau luộc Danh từ giống đực (tiếng địa phương) Đĩa rau... -
Pistrinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cối xay (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cối xay (cổ La Mã) -
Pisum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Hà Lan Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Hà Lan -
Pitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khẩu phần thầy tu 1.2 (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày Danh từ giống cái... -
Pitancerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng chia khẩu phần (trong tu viện) 1.2 Việc chia khẩu phần Danh từ giống... -
Pitancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chia khẩu phần (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Pitchoun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bé nhỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) người bé nhỏ Tính từ... -
Pitchpin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ thông đỏ Danh từ giống đực Gỗ thông đỏ -
Pite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thùa sợi, cây dứa Mỹ 1.2 Sợi thùa Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Piteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piteux piteux -
Piteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thảm hại Phó từ Thảm hại échouer piteusement thất bại thảm hại -
Piteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm hại 1.2 Phản nghĩa Heureux. Triomphant. Tính từ Thảm hại Résultats piteux kết quả thảm hại être... -
Pithecoctenium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lược khỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lược khỉ -
Pithecolobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mán đỉa Danh từ giống đực (thực vật học) cây mán đỉa -
Pithiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thuộc bệnh ám thị Tính từ (y học) thuộc bệnh ám thị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.