Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pitié

Mục lục

Danh từ giống cái

Lòng thương hại
à faire pitié
thảm hại
faire pitié
xem faire
Quelle pitié!
thật là một điều đáng thương hại!
Sans pitié [[]]
nhẫn tâm

Phản nghĩa

Cruauté Inhumanité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Piton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh khuy 1.2 Chỏm núi 1.3 Đinh trèo núi Danh từ giống đực Đinh khuy Chỏm núi Đinh trèo...
  • Pitonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng đinh trèo núi Nội động từ Đóng đinh trèo núi
  • Pitoyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thương hại 1.2 Tồi tệ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thương người 1.4 Phản nghĩa Cruel, impitoyable. Enviable....
  • Pitoyablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tồi tệ Phó từ Tồi tệ écrire pitoyablement viết tồi tệ
  • Pitpit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pipit pipit
  • Pitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hề Danh từ giống đực Anh hề faire le pitre pha trò
  • Pitrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề
  • Pittinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitinit
  • Pittoresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh 1.2 Mặn mà; ý nhị 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa 1.4 Danh...
  • Pittoresquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mặn mà; ý nhị Phó từ Mặn mà; ý nhị
  • Pittosporum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo
  • Pituitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Glande pituitaire) (giải phẫu) tuyến yên Tính từ ( Glande pituitaire) (giải phẫu) tuyến yên membrane pituitaire...
  • Pituite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rớt dãi 1.2 Nước mũi Danh từ giống cái Rớt dãi Nước mũi
  • Pituiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cay) Nội động từ Kêu (chim cay)
  • Pituiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) nhiều rớt dãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nhiều rớt...
  • Pituitrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pituitrin Danh từ giống cái (sinh vật học) pituitrin
  • Pityriasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pityriasis pityriasis
  • Pityriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh vảy phấn Danh từ giống đực (y học) bệnh vảy phấn
  • Piu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơn Phó từ (âm nhạc) hơn Piu lento chậm hơn
  • Piva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ piva (của ý) Danh từ giống cái Điệu vũ piva (của ý)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top