Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pitoyablement

Mục lục

Phó từ

Tồi tệ
écrire pitoyablement
viết tồi tệ

Xem thêm các từ khác

  • Pitpit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pipit pipit
  • Pitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hề Danh từ giống đực Anh hề faire le pitre pha trò
  • Pitrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề
  • Pittinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitinit
  • Pittoresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh 1.2 Mặn mà; ý nhị 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa 1.4 Danh...
  • Pittoresquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mặn mà; ý nhị Phó từ Mặn mà; ý nhị
  • Pittosporum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo
  • Pituitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Glande pituitaire) (giải phẫu) tuyến yên Tính từ ( Glande pituitaire) (giải phẫu) tuyến yên membrane pituitaire...
  • Pituite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rớt dãi 1.2 Nước mũi Danh từ giống cái Rớt dãi Nước mũi
  • Pituiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cay) Nội động từ Kêu (chim cay)
  • Pituiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) nhiều rớt dãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nhiều rớt...
  • Pituitrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pituitrin Danh từ giống cái (sinh vật học) pituitrin
  • Pityriasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pityriasis pityriasis
  • Pityriasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh vảy phấn Danh từ giống đực (y học) bệnh vảy phấn
  • Piu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơn Phó từ (âm nhạc) hơn Piu lento chậm hơn
  • Piva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ piva (của ý) Danh từ giống cái Điệu vũ piva (của ý)
  • Pivalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide pivalique ) (hoá học) axit pivalic
  • Pive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rượu nho Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) rượu nho
  • Pivert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim gõ kiến xanh Danh từ giống đực (động vật học) chim gõ kiến xanh
  • Pivoine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pivoine 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây mẫu đơn Bản mẫu:Pivoine Danh từ giống cái (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top