Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pivois

Mục lục

Danh từ giống đực

pive
pive

Xem thêm các từ khác

  • Pivori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sắn Danh từ giống đực Rượu sắn
  • Pivot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) trục đứng 1.2 (nghĩa bóng) cột trụ, then chốt 1.3 (thực vật học) rễ...
  • Pivotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay Tính từ Xoay Fauteuil pivotant ghế xoay Racine pivotante (thực vật học) rễ cọc Arbre pivotant cây (có)...
  • Pivotante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pivotant pivotant
  • Pivoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay (quanh trục đứng), xoay quanh 1.2 (thực vật học) cắm thẳng xuống (rễ cây) Nội động từ...
  • Pizza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hỏi (ý) Danh từ giống đực Bánh hỏi (ý)
  • Pizzeria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm bánh hỏi (ý) Danh từ giống cái Tiệm bánh hỏi (ý)
  • Pizzicato

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ngón bật Danh từ giống đực (âm nhạc) ngón bật
  • Pièce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ phận, phần 1.2 Mảnh, miếng, cái, con tấm (vải); thùng (rượu); khẩu (súng); đồng (tiền);...
  • Piètement

    Danh từ giống đực Bộ chân (ghế, bàn)
  • Piètre

    Tính từ Tồi Un piètre habit cái áo tồi un piètre érivain nhà văn tồi
  • Piètrement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tồi, xoàng
  • Pièze

    Danh từ giống cái (vật lý học) pieza (đơn vị áp suất)
  • Piécette

    Danh từ giống cái đồng tiền nhỏ, đồng xu hào (số nhiều) (kiến trúc) dây vòng
  • Piédestal

    Danh từ giống đực Bệ Piédestal d\'une statue bệ tượng mettre quelqu\'un sur un piédestal tôn thờ ai, sùng bái ai tomber de son piédestal...
  • Piédouche

    Danh từ giống đực Bệ nhỏ, đế
  • Piédroit

    Danh từ giống đực Như pied-droit
  • Piéfort

    Danh từ giống đực Như pied-fort
  • Piégeage

    Danh từ giống đực Sự (đánh) bẫy
  • Piéger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh) bẫy 1.2 đặt mìn ngầm (ở nơi nào) 1.3 Gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top