Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plâtrage

Danh từ giống đực

Sự trát thạch cao
Plâtrage d'un mur
trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia thạch cao (vào hèm rượu)

Xem thêm các từ khác

  • Plâtras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng lở thạch cao 1.2 Vôi vữa vụn 1.3 Nguyên liệu xây dựng tồi Danh từ giống đực Mảng...
  • Plâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao 1.2 đồ thạch cao; tượng thạch cao 1.3 (số nhiều) lớp trát thạch cao 1.4 (thân...
  • Plâtrer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (nông nghiệp) bón thạch cao 1.3 Gia thạch cao 1.4 (y học) bó thạch cao 1.5 (thân...
  • Plâtrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đồ thạch cao 1.2 Xưởng thạch cao 1.3 Nghề trát thạch cao Danh từ giống cái đồ thạch cao...
  • Plâtreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (có) màu trắng thạch cao 1.3 Lốn nhổn như thạch cao (pho mát) 1.4 (từ cũ, nghiã cũ)...
  • Plâtrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát thạch cao 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) thợ trộn thạch cao 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) người...
  • Plâtrière

    Danh từ giống cái Mỏ thạch cao Lò thạch cao
  • Plèbe

    Danh từ giống cái (sử học) bình dân (cổ La Mã) (nghĩa rộng) (từ cũ, nghĩa cũ) tiện dân
  • Plèvre

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng phổi
  • Pléban

    Danh từ giống đực (tôn giáo) trưởng giáo khu
  • Plébiscitaire

    Tính từ Bỏ phiếu toàn dân Par voie plébiscitaire bằng con đường bỏ phiếu toàn dân
  • Plébisciter

    Ngọai động từ Thông qua bằng bỏ phiếu toàn dân Bầu bằng đa số áp đảo
  • Plébéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình dân 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bình dân 3 Phản nghĩa 3.1 Patricien Aristocrate aristocratique [[]]...
  • Pléiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh 1.2 Nhóm (danh nhân) 1.3 (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn...
  • Pléistocène

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thế càng mới, thế pleitoxen; thống càng mới, thống pleitoxen. 2 Tính...
  • Plénier

    Tính từ Trọn vẹn, toàn thể Séance plénière buổi họp toàn thể cour plénière (sử học) triều nghị indulgence plénière (tôn...
  • Plénipotentiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) đại diện toàn quyền 2 Tính từ 2.1 (ngoại giao) toàn quyền Danh từ giống đực...
  • Plénitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự phong phú, sự sung túc...
  • Pléonasme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Sự thừa từ Từ thừa
  • Pléonastique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thừa từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top