- Từ điển Pháp - Việt
Plésiosaure
Danh từ giống đực
(động vật học) thằn lằn cổ dài (hóa thạch)
Xem thêm các từ khác
-
Pléthore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá thừa 2 Phản nghĩa 2.1 Anémie Pénurie [[]] Danh từ giống cái Sự quá thừa La pléthore... -
Pléthorique
Tính từ Quá thừa -
Pneu
Mục lục 1 Bản mẫu:Pneus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Lốp, vỏ (xe đạp, xe ô tô...) 1.3 Thư chuyển bằng ống hơi Bản mẫu:Pneus... -
Pneu-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lốp-xitec (chở dầu xăng) Danh từ giống đực Lốp-xitec (chở dầu xăng) -
Pneuma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) (từ cũ, nghĩa cũ) linh khí Danh từ giống đực (triết học) (từ cũ, nghĩa... -
Pneumallergène
Danh từ giống đực (y học) chất gây dị ứng hô hấp -
Pneumarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn khí khớp Danh từ giống cái (y học) sự tràn khí khớp -
Pneumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khí 1.2 (cơ khí) khí động 1.3 (động vật học) chứa khí 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lốp, vỏ... -
Pneumatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thần linh học Danh từ giống cái (tôn giáo) thần linh học -
Pneumatolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tác dụng khí thành, tác dụng khí Danh từ giống cái (địa lý, địa... -
Pneumatolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sản vật khí thành, sản vật do khí Danh từ giống đực (địa lý,... -
Pneumatolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) khí thành, do khí Tính từ (địa lý, địa chất) khí thành, do khí -
Pneumatophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chứa không khí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) rễ thở 1.4 (động vật... -
Pneumatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trướng khí Danh từ giống cái (y học) chứng trướng khí -
Pneumaturie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khí Danh từ giống cái (y học) chứng đái khí -
Pneumectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi -
Pneumo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pneumothorax ) sự bơm khí màng phổi -
Pneumobacille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que phổi, trực khuẩn phổi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)... -
Pneumociccie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn cầu phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn cầu phổi -
Pneumoconiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi phổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.