Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Placardage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự niêm yết, sự yết thị
Sự đóng tủ hốc tường
(ngành in) sự in thử
(hàng hải) sự cạp, sự vá (buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Placarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) quảng trường 1.2 Chỗ ngồi bán hàng 1.3 Chỗ làm bở Danh từ giống...
  • Placarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Niêm yết 1.2 Đóng tủ vào hốc (tường) 1.3 (ngành in) in thử 1.4 (hàng hải) cạp, vá (buồm)...
  • Placart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tấm độn ngực (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) tấm độn ngực (ở...
  • Place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ, vị trí 1.2 Việc làm 1.3 Địa vị, chức vụ, thứ bậc 1.4 Ghế ngồi (trong rạp, trên...
  • Placeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng rừng ươm Danh từ giống đực Khoảng rừng ươm
  • Placebo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần
  • Placement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tìm việc cho 1.2 Sự bán, sự tiêu thụ 1.3 Sự bỏ vốn, sự đầu tư 1.4 (hiếm) sự...
  • Placenta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) nhau 1.2 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (giải phẫu) nhau (thực...
  • Placentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem placenta I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có nhau 1.4 ( số nhiều) phân...
  • Placentairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem placenta Tính từ (thực vật học) xem placenta Faisceau placentairien bó mạch giá noãn
  • Placentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dính nhau 1.2 (thực vật học) kiểu đính noãn Danh từ giống cái (sinh vật...
  • Placentographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp nhau Danh từ giống cái (y học) sự chụp nhau
  • Placentome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhau Danh từ giống đực (y học) u nhau
  • Placer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để, bố trí 1.2 Xếp chỗ ngồi 1.3 Tìm việc làm cho 1.4 Bán, tiêu thụ 1.5 Bỏ (tiền...
  • Placet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bản sao đơn kiện 1.2 (sử học) biểu (dâng vua chúa) Danh từ giống...
  • Placette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quảng trường nhỏ Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Placeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...) 1.2 Người phụ trách tìm việc (cho người khác) 1.3 Người đi...
  • Placeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái placeur placeur
  • Placeyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực placier placier
  • Placide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh, bình thản 1.2 Phản nghĩa Anxieux, emporté, nerveux. Tính từ Điềm tĩnh, bình thản Rester placide...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top