Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Placenta

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) nhau
(thực vật học) giá noãn

Xem thêm các từ khác

  • Placentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem placenta I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có nhau 1.4 ( số nhiều) phân...
  • Placentairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem placenta Tính từ (thực vật học) xem placenta Faisceau placentairien bó mạch giá noãn
  • Placentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dính nhau 1.2 (thực vật học) kiểu đính noãn Danh từ giống cái (sinh vật...
  • Placentographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp nhau Danh từ giống cái (y học) sự chụp nhau
  • Placentome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhau Danh từ giống đực (y học) u nhau
  • Placer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để, bố trí 1.2 Xếp chỗ ngồi 1.3 Tìm việc làm cho 1.4 Bán, tiêu thụ 1.5 Bỏ (tiền...
  • Placet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bản sao đơn kiện 1.2 (sử học) biểu (dâng vua chúa) Danh từ giống...
  • Placette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quảng trường nhỏ Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Placeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...) 1.2 Người phụ trách tìm việc (cho người khác) 1.3 Người đi...
  • Placeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái placeur placeur
  • Placeyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực placier placier
  • Placide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh, bình thản 1.2 Phản nghĩa Anxieux, emporté, nerveux. Tính từ Điềm tĩnh, bình thản Rester placide...
  • Placidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản Phó từ (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản
  • Placidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính điểm tĩnh, tính bình thản 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse émoi énervement [[]] Danh từ giống...
  • Placier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chào hàng (cho một hãng buôn) 1.2 Người thầu chỗ ngồi (ở chợ) Danh từ giống...
  • Plafond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe) 1.2 Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của...
  • Plafonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây trần (nhà) Danh từ giống đực Sự xây trần (nhà)
  • Plafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đạt mức cao nhất Danh từ giống đực Sự đạt mức cao nhất Le plafonnement des prix...
  • Plafonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây trần 2 Nội động từ 2.1 Đạt mức cao nhất Ngoại động từ Xây trần Plafonner une pièce...
  • Plafonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây trần Danh từ giống đực Thợ xây trần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top