Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plafonner

Mục lục

Ngoại động từ

Xây trần
Plafonner une pièce
xây trần gian nhà

Nội động từ

Đạt mức cao nhất
Salaire qui plafonne
lương đạt mức cao nhất
Avion qui plafonne à dix mille mètres
máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét

Xem thêm các từ khác

  • Plafonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây trần Danh từ giống đực Thợ xây trần
  • Plafonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn trần 1.2 Đèn mui (ở xe ô tô) Danh từ giống đực Đèn trần Đèn mui (ở xe ô tô)
  • Plagal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cadence plagale ) kết chéo
  • Plagale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plagal plagal
  • Plage

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bãi biển Non Nước - Đà Nẵng 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ 1.3 (hàng...
  • Plagiaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn cắp 1.2 (sử học) mẹ mìn Danh từ Kẻ ăn cắp (sử học) mẹ mìn
  • Plagiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp văn 1.2 (sử học) nghề mẹ mìn 1.3 Phản nghĩa Création. Danh từ giống đực...
  • Plagier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp văn 1.2 (văn học) bắt chước Ngoại động từ Ăn cắp văn Plagier un auteur ăn cắp văn...
  • Plagioclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) plagiocla Danh từ giống đực (khoáng vật học) plagiocla
  • Plagionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plagionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plagionit
  • Plagiostomes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nhám Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Plagiotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng nghiêng Tính từ (thực vật học) hướng nghiêng
  • Plagiotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hướng nghiêng Danh từ giống cái (thực vật học) sự hướng nghiêng
  • Plagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh bãi biển Danh từ Nhà kinh doanh bãi biển
  • Plaid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên tòa 1.2 Vụ kiện; vụ cãi cọ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chăn choàng...
  • Plaidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể biện hộ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể biện hộ jour plaidable...
  • Plaidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ Tính từ Kiện cáo, kiện Les parties plaidantes hai bên kiện nhau, hai bên nguyên...
  • Plaidante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaidant plaidant
  • Plaider

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ 2 Ngoại động từ 2.1 Biện hộ cho Nội động từ Kiện cáo, kiện...
  • Plaiderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tật kiện cáo, thói kiện cáo 1.2 Sự kiện cáo; vụ kiện Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top