- Từ điển Pháp - Việt
Plage
|
Bản mẫu:Bãi biển Non Nước - Đà Nẵng
Danh từ giống cái
Bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ
(hàng hải) thượng tầng mũi; thượng tầng đuôi (ở một số tàu chiến)
Mảng, vùng
(kỹ thuật) vành (gồm một số đường rãnh trên đĩa ghi âm, ứng với một bản ghi âm)
Danh từ giống cái
(văn học) (từ cũ, nghiã cũ) khoảng đất
Xem thêm các từ khác
-
Plagiaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn cắp 1.2 (sử học) mẹ mìn Danh từ Kẻ ăn cắp (sử học) mẹ mìn -
Plagiat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp văn 1.2 (sử học) nghề mẹ mìn 1.3 Phản nghĩa Création. Danh từ giống đực... -
Plagier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp văn 1.2 (văn học) bắt chước Ngoại động từ Ăn cắp văn Plagier un auteur ăn cắp văn... -
Plagioclase
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) plagiocla Danh từ giống đực (khoáng vật học) plagiocla -
Plagionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plagionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plagionit -
Plagiostomes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nhám Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Plagiotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng nghiêng Tính từ (thực vật học) hướng nghiêng -
Plagiotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hướng nghiêng Danh từ giống cái (thực vật học) sự hướng nghiêng -
Plagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh bãi biển Danh từ Nhà kinh doanh bãi biển -
Plaid
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên tòa 1.2 Vụ kiện; vụ cãi cọ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chăn choàng... -
Plaidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể biện hộ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể biện hộ jour plaidable... -
Plaidant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ Tính từ Kiện cáo, kiện Les parties plaidantes hai bên kiện nhau, hai bên nguyên... -
Plaidante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaidant plaidant -
Plaider
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ 2 Ngoại động từ 2.1 Biện hộ cho Nội động từ Kiện cáo, kiện... -
Plaiderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tật kiện cáo, thói kiện cáo 1.2 Sự kiện cáo; vụ kiện Danh từ giống... -
Plaideur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kiện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay kiện cáo Danh từ giống đực Người kiện... -
Plaidoirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện hộ 1.2 Lời biện hộ 1.3 Thuật biện hộ, nghề luật sư Danh từ giống cái Sự... -
Plaidoyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài biện hộ 1.2 Sự biện hộ 1.3 Phản nghĩa Accusation, réquisitoire. Danh từ giống đực... -
Plaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng 1.2 Tai ương, tai họa, tai vạ Danh từ giống cái Vết thương... -
Plaignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiếu nại, nguyên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khiếu nại, bên nguyên Tính từ Khiếu nại, nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.