Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plagiat

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ăn cắp văn
(sử học) nghề mẹ mìn
Phản nghĩa Création.

Xem thêm các từ khác

  • Plagier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp văn 1.2 (văn học) bắt chước Ngoại động từ Ăn cắp văn Plagier un auteur ăn cắp văn...
  • Plagioclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) plagiocla Danh từ giống đực (khoáng vật học) plagiocla
  • Plagionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plagionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plagionit
  • Plagiostomes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nhám Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Plagiotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng nghiêng Tính từ (thực vật học) hướng nghiêng
  • Plagiotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hướng nghiêng Danh từ giống cái (thực vật học) sự hướng nghiêng
  • Plagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh bãi biển Danh từ Nhà kinh doanh bãi biển
  • Plaid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên tòa 1.2 Vụ kiện; vụ cãi cọ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chăn choàng...
  • Plaidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể biện hộ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể biện hộ jour plaidable...
  • Plaidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ Tính từ Kiện cáo, kiện Les parties plaidantes hai bên kiện nhau, hai bên nguyên...
  • Plaidante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaidant plaidant
  • Plaider

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ 2 Ngoại động từ 2.1 Biện hộ cho Nội động từ Kiện cáo, kiện...
  • Plaiderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tật kiện cáo, thói kiện cáo 1.2 Sự kiện cáo; vụ kiện Danh từ giống...
  • Plaideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kiện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay kiện cáo Danh từ giống đực Người kiện...
  • Plaidoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện hộ 1.2 Lời biện hộ 1.3 Thuật biện hộ, nghề luật sư Danh từ giống cái Sự...
  • Plaidoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài biện hộ 1.2 Sự biện hộ 1.3 Phản nghĩa Accusation, réquisitoire. Danh từ giống đực...
  • Plaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng 1.2 Tai ương, tai họa, tai vạ Danh từ giống cái Vết thương...
  • Plaignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiếu nại, nguyên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khiếu nại, bên nguyên Tính từ Khiếu nại, nguyên...
  • Plaignante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaignant plaignant
  • Plain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơn, một màu (huy hiệu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng hải) mực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top