Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaidoyer

Mục lục

Danh từ giống đực

Bài biện hộ
Sự biện hộ
Phản nghĩa Accusation, réquisitoire.

Xem thêm các từ khác

  • Plaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng 1.2 Tai ương, tai họa, tai vạ Danh từ giống cái Vết thương...
  • Plaignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiếu nại, nguyên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khiếu nại, bên nguyên Tính từ Khiếu nại, nguyên...
  • Plaignante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaignant plaignant
  • Plain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơn, một màu (huy hiệu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng hải) mực...
  • Plain-chant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ ca Danh từ giống đực (sử học) lễ ca
  • Plaindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương xót, ái ngại, phàn nàn cho 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ Ngoại...
  • Plaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plain plain
  • Plainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời phàn nàn, lời kêu ca 1.2 Lời rên rỉ; tiếng rên rỉ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng...
  • Plaintif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rên rỉ, than vãn 1.2 Rì rầm, vi vu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca Tính từ Rên rỉ, than...
  • Plaintive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaintif plaintif
  • Plaintivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rên rỉ; than vãn Phó từ Rên rỉ; than vãn Réclamer plantivement rên rỉ đòi hỏi
  • Plaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vui lòng 1.2 Được ưa thích, được yêu mến 2 Động từ (không ngôi) 2.1 Hợp với ý muốn,...
  • Plaisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Sérieusement; gravement. Phó từ Dễ chịu,...
  • Plaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 De plaisance để vui chơi Danh từ giống cái De plaisance để vui chơi Bateau de plaisance thuyền...
  • Plaisancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi du thuyền Danh từ (thể dục thể thao) người chơi du thuyền
  • Plaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt 1.2 Vui 1.3 Buồn cười 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thú vị, điều...
  • Plaisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaisant plaisant
  • Plaisanter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói đùa, đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Đùa cợt Nội động từ Nói đùa, đùa Aimer à plaisanter...
  • Plaisanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa, điều đùa chơi 1.2 Lời đùa cợt 1.3 Trò đùa, việc tầm thường Danh từ giống...
  • Plaisantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỡn đùa 1.2 (nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên Danh từ giống đực Kẻ bỡn đùa (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top