Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaindre

Mục lục

Ngoại động từ

Thương xót, ái ngại, phàn nàn cho
Plaindre les malheureux
thương xót những người bất hạnh
Plaindre le sort de quelqu'un
phàn nàn cho số phận của ai
être à plaindre
đáng thương
ne pas plaindre sa peine
làm việc hăng say

Nội động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ
Malade qui ne fait que plaindre
người bệnh chỉ rên rỉ

Xem thêm các từ khác

  • Plaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plain plain
  • Plainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời phàn nàn, lời kêu ca 1.2 Lời rên rỉ; tiếng rên rỉ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng...
  • Plaintif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rên rỉ, than vãn 1.2 Rì rầm, vi vu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca Tính từ Rên rỉ, than...
  • Plaintive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaintif plaintif
  • Plaintivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rên rỉ; than vãn Phó từ Rên rỉ; than vãn Réclamer plantivement rên rỉ đòi hỏi
  • Plaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vui lòng 1.2 Được ưa thích, được yêu mến 2 Động từ (không ngôi) 2.1 Hợp với ý muốn,...
  • Plaisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Sérieusement; gravement. Phó từ Dễ chịu,...
  • Plaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 De plaisance để vui chơi Danh từ giống cái De plaisance để vui chơi Bateau de plaisance thuyền...
  • Plaisancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi du thuyền Danh từ (thể dục thể thao) người chơi du thuyền
  • Plaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt 1.2 Vui 1.3 Buồn cười 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thú vị, điều...
  • Plaisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaisant plaisant
  • Plaisanter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói đùa, đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Đùa cợt Nội động từ Nói đùa, đùa Aimer à plaisanter...
  • Plaisanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa, điều đùa chơi 1.2 Lời đùa cợt 1.3 Trò đùa, việc tầm thường Danh từ giống...
  • Plaisantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỡn đùa 1.2 (nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên Danh từ giống đực Kẻ bỡn đùa (nghĩa...
  • Plaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vui thích; thú vui 1.2 ( số nhiều) trò vui 1.3 (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú...
  • Plan

    Dàn ý của bài văn.
  • Plan-concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lõm Tính từ Phẳng lõm Lentilles plan-conncaves thấu kính phẳng lõm
  • Plan-convexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lồi Tính từ Phẳng lồi
  • Plan-plan

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng, thong thả Phó từ (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng,...
  • Plan-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ đồ nổi, sa bàn Danh từ giống đực Sơ đồ nổi, sa bàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top