- Từ điển Pháp - Việt
Plaintif
|
Tính từ
Rên rỉ, than vãn
- Ton plaintif
- giọng rên rỉ
Rì rầm, vi vu
- Les vagues plaintives
- sóng rì rầm
(từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca
Xem thêm các từ khác
-
Plaintive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaintif plaintif -
Plaintivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rên rỉ; than vãn Phó từ Rên rỉ; than vãn Réclamer plantivement rên rỉ đòi hỏi -
Plaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vui lòng 1.2 Được ưa thích, được yêu mến 2 Động từ (không ngôi) 2.1 Hợp với ý muốn,... -
Plaisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Sérieusement; gravement. Phó từ Dễ chịu,... -
Plaisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 De plaisance để vui chơi Danh từ giống cái De plaisance để vui chơi Bateau de plaisance thuyền... -
Plaisancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi du thuyền Danh từ (thể dục thể thao) người chơi du thuyền -
Plaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt 1.2 Vui 1.3 Buồn cười 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thú vị, điều... -
Plaisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaisant plaisant -
Plaisanter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói đùa, đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Đùa cợt Nội động từ Nói đùa, đùa Aimer à plaisanter... -
Plaisanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa, điều đùa chơi 1.2 Lời đùa cợt 1.3 Trò đùa, việc tầm thường Danh từ giống... -
Plaisantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỡn đùa 1.2 (nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên Danh từ giống đực Kẻ bỡn đùa (nghĩa... -
Plaisir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vui thích; thú vui 1.2 ( số nhiều) trò vui 1.3 (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú... -
Plan
Dàn ý của bài văn. -
Plan-concave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lõm Tính từ Phẳng lõm Lentilles plan-conncaves thấu kính phẳng lõm -
Plan-convexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lồi Tính từ Phẳng lồi -
Plan-plan
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng, thong thả Phó từ (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng,... -
Plan-relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ đồ nổi, sa bàn Danh từ giống đực Sơ đồ nổi, sa bàn -
Planage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván...) 1.2 Sự đàn phẳng (tấm tôn...) Danh từ giống... -
Planaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun miệng giữa Danh từ giống cái (động vật học) giun miệng giữa -
Planation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự san bằng Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự san bằng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.