Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaire

Mục lục

Nội động từ

Làm vui lòng
Son travail me pla†t
việc làm của nó làm cho tôi vui lòng
Được ưa thích, được yêu mến
Il pla†t à ses amis
nó được bạn bè yêu mến

Động từ (không ngôi)

Hợp với ý muốn, hợp với sở thích
Je ferai ce qu''il vous plaira
tôi sẽ làm cái gì hợp với ý muốn của anh
à Dieu ne plaise que dieu
dieu
comme il vous plaira
tùy ý, cứ việc làm
plaise à Dieu que pl‰t à Dieu que Dieu
Dieu
pla†t il
gì ạ?
s''il vous pla†t
nhé
se plaire
plaire
Tự động từ
Yêu thích nhau
Thích
Vừa ý, thích thú
Thích hợp
Phản nghĩa Déplaire. Blaser, dégo‰ter, désobliger, ennuyer, fâcher, mécontenter, offusquer.

Xem thêm các từ khác

  • Plaisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Sérieusement; gravement. Phó từ Dễ chịu,...
  • Plaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 De plaisance để vui chơi Danh từ giống cái De plaisance để vui chơi Bateau de plaisance thuyền...
  • Plaisancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi du thuyền Danh từ (thể dục thể thao) người chơi du thuyền
  • Plaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt 1.2 Vui 1.3 Buồn cười 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thú vị, điều...
  • Plaisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plaisant plaisant
  • Plaisanter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói đùa, đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Đùa cợt Nội động từ Nói đùa, đùa Aimer à plaisanter...
  • Plaisanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa, điều đùa chơi 1.2 Lời đùa cợt 1.3 Trò đùa, việc tầm thường Danh từ giống...
  • Plaisantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỡn đùa 1.2 (nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên Danh từ giống đực Kẻ bỡn đùa (nghĩa...
  • Plaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vui thích; thú vui 1.2 ( số nhiều) trò vui 1.3 (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú...
  • Plan

    Dàn ý của bài văn.
  • Plan-concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lõm Tính từ Phẳng lõm Lentilles plan-conncaves thấu kính phẳng lõm
  • Plan-convexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lồi Tính từ Phẳng lồi
  • Plan-plan

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng, thong thả Phó từ (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng,...
  • Plan-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ đồ nổi, sa bàn Danh từ giống đực Sơ đồ nổi, sa bàn
  • Planage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván...) 1.2 Sự đàn phẳng (tấm tôn...) Danh từ giống...
  • Planaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun miệng giữa Danh từ giống cái (động vật học) giun miệng giữa
  • Planation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự san bằng Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự san bằng
  • Planche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván 1.2 Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách) 1.3 ( số nhiều) sân khấu 1.4 ( số...
  • Plancher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn 1.2 (địa lý; địa chất) đáy Danh từ giống đực Sàn Cirer le plancher đánh xi sàn nhà...
  • Planchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván nhỏ 1.2 Bàn đạc Danh từ giống cái Tấm ván nhỏ Bàn đạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top