Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaisanter

Mục lục

Nội động từ

Nói đùa, đùa
Aimer à plaisanter
thích đùa

Ngoại động từ

Đùa cợt
Plaisanter ses camarades
đùa cợt bạn

Xem thêm các từ khác

  • Plaisanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa, điều đùa chơi 1.2 Lời đùa cợt 1.3 Trò đùa, việc tầm thường Danh từ giống...
  • Plaisantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỡn đùa 1.2 (nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên Danh từ giống đực Kẻ bỡn đùa (nghĩa...
  • Plaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vui thích; thú vui 1.2 ( số nhiều) trò vui 1.3 (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú...
  • Plan

    Dàn ý của bài văn.
  • Plan-concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lõm Tính từ Phẳng lõm Lentilles plan-conncaves thấu kính phẳng lõm
  • Plan-convexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lồi Tính từ Phẳng lồi
  • Plan-plan

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng, thong thả Phó từ (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng,...
  • Plan-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ đồ nổi, sa bàn Danh từ giống đực Sơ đồ nổi, sa bàn
  • Planage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván...) 1.2 Sự đàn phẳng (tấm tôn...) Danh từ giống...
  • Planaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun miệng giữa Danh từ giống cái (động vật học) giun miệng giữa
  • Planation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự san bằng Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự san bằng
  • Planche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván 1.2 Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách) 1.3 ( số nhiều) sân khấu 1.4 ( số...
  • Plancher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn 1.2 (địa lý; địa chất) đáy Danh từ giống đực Sàn Cirer le plancher đánh xi sàn nhà...
  • Planchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván nhỏ 1.2 Bàn đạc Danh từ giống cái Tấm ván nhỏ Bàn đạc
  • Planchéiage

    Danh từ giống đực Sự đóng sàn; ván sàn Sự lát ván; ván lát
  • Planchéier

    Ngọai động từ đóng sàn Lát ván Une chambre toute planchéiée intérieurement một buồng mặt trong toàn lát ván
  • Plancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi
  • Planctonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plancton plancton
  • Planctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài ai vãn Danh từ giống đực (sử học) bài ai vãn
  • Plane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo (để nạo mặt gỗ) 1.2 Dao gọt (của thợ làm gạch, thợ gốm...) Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top