Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaisantin

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ bỡn đùa
(nghĩa xấu) kẻ đùa vô duyên

Xem thêm các từ khác

  • Plaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vui thích; thú vui 1.2 ( số nhiều) trò vui 1.3 (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú...
  • Plan

    Dàn ý của bài văn.
  • Plan-concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lõm Tính từ Phẳng lõm Lentilles plan-conncaves thấu kính phẳng lõm
  • Plan-convexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phẳng lồi Tính từ Phẳng lồi
  • Plan-plan

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng, thong thả Phó từ (tiếng địa phương; thân mật) nhẹ nhàng,...
  • Plan-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ đồ nổi, sa bàn Danh từ giống đực Sơ đồ nổi, sa bàn
  • Planage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván...) 1.2 Sự đàn phẳng (tấm tôn...) Danh từ giống...
  • Planaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun miệng giữa Danh từ giống cái (động vật học) giun miệng giữa
  • Planation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự san bằng Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự san bằng
  • Planche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván 1.2 Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách) 1.3 ( số nhiều) sân khấu 1.4 ( số...
  • Plancher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn 1.2 (địa lý; địa chất) đáy Danh từ giống đực Sàn Cirer le plancher đánh xi sàn nhà...
  • Planchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván nhỏ 1.2 Bàn đạc Danh từ giống cái Tấm ván nhỏ Bàn đạc
  • Planchéiage

    Danh từ giống đực Sự đóng sàn; ván sàn Sự lát ván; ván lát
  • Planchéier

    Ngọai động từ đóng sàn Lát ván Une chambre toute planchéiée intérieurement một buồng mặt trong toàn lát ván
  • Plancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi
  • Planctonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plancton plancton
  • Planctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài ai vãn Danh từ giống đực (sử học) bài ai vãn
  • Plane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo (để nạo mặt gỗ) 1.2 Dao gọt (của thợ làm gạch, thợ gốm...) Danh từ giống cái...
  • Planement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự bay lượn 1.2 (hàng không) thời gian bay lượn Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Planer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Làm bằng, bào phẳng 1.2 Đàn phẳng (tấm kim loại...) 2 Nội động từ 2.1 Bay lượn, lượn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top