Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Planète

Danh từ giống cái

Hành tinh
être sous une heureuse planète
có số may

Xem thêm các từ khác

  • Planèze

    Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) tam giác nguyên
  • Planéité

    Danh từ giống cái Tính phẳng (của bề mặt)
  • Planétaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem planète 2 Danh từ giống đực 2.1 (cơ học) bánh răng hành tinh Tính từ Xem planète Système planétaire...
  • Planétarium

    Danh từ giống đực Mô hình vũ trụ
  • Plaquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự bỏ, sự bỏ rơi Danh từ giống đực placage 4 4 (thông tục) sự bỏ, sự...
  • Plaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm, bản, biển 1.2 Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...) 1.3 (đánh bài)...
  • Plaquemine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thị Danh từ giống cái Quả thị
  • Plaqueminier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thị Danh từ giống đực (thực vật học) cây thị planqueminier de I\'Inde...
  • Plaquer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Bọc 1.2 Áp, ép sát, gí 1.3 (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)...
  • Plaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm nhỏ, biển nhỏ 1.2 Sách mỏng Danh từ giống cái Tấm nhỏ, biển nhỏ Plaquette commémorative...
  • Plaquettiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm biển; thợ khắc biển Danh từ giống đực Thợ chạm biển; thợ khắc biển
  • Plaqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc 1.2 Thợ dán gỗ mặt Danh từ Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc Thợ dán gỗ...
  • Plaqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plaqueur plaqueur
  • Plasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch tương 1.2 (vật lý học; khoáng vật học) platma Danh từ giống đực...
  • Plasmagène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) gien nguyên sinh
  • Plasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plasma I I
  • Plasmatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) platmatron Danh từ giống đực (vật lý học) platmatron
  • Plasmocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tương bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tương bào
  • Plasmocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tương bào huyết Danh từ giống cái (y học) tương bào huyết
  • Plasmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học) hợp bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top