- Từ điển Pháp - Việt
Planeuse
Xem thêm các từ khác
- 
                                PlanificateurMục lục 1 Tính từ 1.1 Kế hoạch hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vạch quy hoạch Tính từ Kế hoạch hóa Mesures planificatrices...
- 
                                PlanificationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kế hoạch hóa Danh từ giống cái Sự kế hoạch hóa
- 
                                PlanificatriceMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái planificateur planificateur
- 
                                PlanifierMục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Kế hoạch hóa Ngọai động từ Kế hoạch hóa Planifier l\'économie kế hoạch hóa nền kinh tế
- 
                                PlanigraphieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp X lớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp X lớp
- 
                                PlanimètreDanh từ giống đực Diện tích kế
- 
                                PlanimétrieDanh từ giống cái Phép đo diện tích
- 
                                PlanimétriqueTính từ đo diện tích Méthode planimétrique phương pháp đo diện tích
- 
                                PlaningMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự cà vết sẹo Danh từ giống đực (y học) sự cà vết sẹo
- 
                                PlanismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết kế hoạch hóa Danh từ giống đực Thuyết kế hoạch hóa
- 
                                PlanisphèreDanh từ giống đực Bản đồ mặt phẳng, bình đồ (địa cầu, thiên cầu)
- 
                                PlanitudeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phẳng Danh từ giống cái Tính phẳng Vérifier la planitude d\'une planche kiểm tra tính phẳng...
- 
                                PlanktonMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plancton plancton
- 
                                PlanktoniqueMục lục 1 Tính từ Tính từ planctonique planctonique
- 
                                PlanningMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kế hoạch lao động chi tiết 1.2 Sự chuẩn bị lao động Danh từ giống đực Kế hoạch...
- 
                                Plano-forteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) piano (kiểu cổ) cương cầm Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học))...
- 
                                PlanoferriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng planoferit Danh từ giống cái Khoáng planoferit
- 
                                PlanoirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục bằng (thợ kim hoàn dùng để đàn phẳng những chỗ không thể dùng búa) Danh từ...
- 
                                PlanorbeMục lục 1 Bản mẫu:Planorbe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ốc đĩa Bản mẫu:Planorbe Danh từ giống cái (động...
- 
                                PlanqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) nơi giấu 1.2 (thông tực) hầm trú ẩn 1.3 (thân mật) công việc bở Danh từ giống...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                