Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Planisphère

Danh từ giống đực

Bản đồ mặt phẳng, bình đồ (địa cầu, thiên cầu)

Xem thêm các từ khác

  • Planitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phẳng Danh từ giống cái Tính phẳng Vérifier la planitude d\'une planche kiểm tra tính phẳng...
  • Plankton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plancton plancton
  • Planktonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ planctonique planctonique
  • Planning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kế hoạch lao động chi tiết 1.2 Sự chuẩn bị lao động Danh từ giống đực Kế hoạch...
  • Plano-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) piano (kiểu cổ) cương cầm Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học))...
  • Planoferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng planoferit Danh từ giống cái Khoáng planoferit
  • Planoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục bằng (thợ kim hoàn dùng để đàn phẳng những chỗ không thể dùng búa) Danh từ...
  • Planorbe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Planorbe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ốc đĩa Bản mẫu:Planorbe Danh từ giống cái (động...
  • Planque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) nơi giấu 1.2 (thông tực) hầm trú ẩn 1.3 (thân mật) công việc bở Danh từ giống...
  • Planquer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (thông tục) giấu Ngọai động từ (thông tục) giấu Il a planqué le fric nó đã giấu tiền đi
  • Plansichter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rây Danh từ giống đực Máy rây
  • Plant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây con, cây mạ 1.2 Bãi, sướng (trồng cùng một thứ cây) Danh từ giống đực Cây con, cây...
  • Plantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự trồng; cách trồng 1.2 (hàng hải) giàn bện thừng Danh từ giống đực...
  • Plantago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề plantain d\'eau...
  • Plantain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề plantain d\'eau...
  • Plantaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) gan chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) gan chân Nerf plantaire dây thần kinh gan chân
  • Plantard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[plan�on]] plan�on
  • Plantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng, cách trồng 1.2 Đám cây trồng 1.3 Đồn điền, nông trường Danh từ giống cái...
  • Plante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây, thực vật 1.2 (giải phẫu) gan (bàn) chân Danh từ giống cái Cây, thực vật (giải phẫu)...
  • Planter

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trồng 2 Phản nghĩa Arracher, déraciner 2.1 Cắm, đóng; dựng 2.2 Đặt mạnh vào Ngọai động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top