- Từ điển Pháp - Việt
Plankton
Xem thêm các từ khác
-
Planktonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ planctonique planctonique -
Planning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kế hoạch lao động chi tiết 1.2 Sự chuẩn bị lao động Danh từ giống đực Kế hoạch... -
Plano-forte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) piano (kiểu cổ) cương cầm Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học))... -
Planoferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng planoferit Danh từ giống cái Khoáng planoferit -
Planoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục bằng (thợ kim hoàn dùng để đàn phẳng những chỗ không thể dùng búa) Danh từ... -
Planorbe
Mục lục 1 Bản mẫu:Planorbe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ốc đĩa Bản mẫu:Planorbe Danh từ giống cái (động... -
Planque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) nơi giấu 1.2 (thông tực) hầm trú ẩn 1.3 (thân mật) công việc bở Danh từ giống... -
Planquer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (thông tục) giấu Ngọai động từ (thông tục) giấu Il a planqué le fric nó đã giấu tiền đi -
Plansichter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rây Danh từ giống đực Máy rây -
Plant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây con, cây mạ 1.2 Bãi, sướng (trồng cùng một thứ cây) Danh từ giống đực Cây con, cây... -
Plantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự trồng; cách trồng 1.2 (hàng hải) giàn bện thừng Danh từ giống đực... -
Plantago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề plantain d\'eau... -
Plantain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề plantain d\'eau... -
Plantaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) gan chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) gan chân Nerf plantaire dây thần kinh gan chân -
Plantard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[plan�on]] plan�on -
Plantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng, cách trồng 1.2 Đám cây trồng 1.3 Đồn điền, nông trường Danh từ giống cái... -
Plante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây, thực vật 1.2 (giải phẫu) gan (bàn) chân Danh từ giống cái Cây, thực vật (giải phẫu)... -
Planter
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trồng 2 Phản nghĩa Arracher, déraciner 2.1 Cắm, đóng; dựng 2.2 Đặt mạnh vào Ngọai động từ... -
Planteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ đồn điền 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người trồng cây Danh từ giống đực Chủ... -
Planteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy trồng (khoai tây) Danh từ giống cái Máy trồng (khoai tây)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.