Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Planté

Tính từ

Cắm, mọc
Cheveux bien plantés
tóc mọc đẹp
đứng yên
Rester planté devant son père
đứng yên trước mặt bố
bien planté
vạm vỡ

Xem thêm các từ khác

  • Plaqué

    kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc, sự bọc vàng; sự bọc bạc, gỗ dán gỗ quý ngoài mặt, montre en plaqué, đồng hồ vỏ...
  • Platiné

    Tính từ: (có) màu bạch kim, (có) màu tơ, cheveux platinés, tóc màu tơ
  • Plombé

    Tính từ: cạp chì, niêm chì, sạm, canne plombée, cái gậy cạp chì, wagon plombé, toa tàu niêm chì,...
  • Poché

    Tính từ: bị đánh sưng húp, chần nước sôi, oeil poché, mắt bị đánh sưng húp, yeux pochés, mắt...
  • Pointé

    Tính từ: (note pointée) (âm nhạc) nốt có giá trị gấp rưỡi, zéro pointé, điểm zero loại trừ...
  • Policé

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh hóa, société policé, xã hội văn minh hóa
  • Pommé

    Tính từ: cuộn lại, (thân mật) hoàn toàn; hết mức, laitue pommée, rau diếp cuộn lại, sottise pommée,...
  • Ponté

    Tính từ: có boong, embarcation pontée, tàu có boong
  • Porté

    Tính từ: vận chuyển, chở bằng xe, được ghi vào, ngả về, có khuynh hướng, rất ham, rất thích...
  • Posé

    Tính từ: ung dung, lúc đậu (chim), brusque étourdi fougueux [[]], maintien posé, tư thế ung dung, cela posé,...
  • Pourpré

    Tính từ: đỏ tía, robe pourprée, áo đỏ tía, fièvre pourprée des montagnes rocheuses, (y học) sốt đốm...
  • Poussé

    Tính từ: (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm, tỉ mỉ, quá trớn, moteur poussé, động cơ...
  • Praliné

    Tính từ: trộn kẹo hạnh ngào đường, ngào đường, sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường, crème...
  • Priorité

    sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước, quyền ưu tiên, (thân mật) người có thẻ ưu tiên, priorité...
  • Programmé

    Tính từ: (enseignement programmé) giáo dục chương trình hóa theo đối tượng
  • Prolongé

    Tính từ: kéo dài, jeune fille prolongée, (thân mật) cô gái quá thì
  • Prébendé

    (tôn giáo) được hưởng bổng lộc, (tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
  • Préfixé

    Tính từ: (có) thêm tiền tố
  • Prêle

    (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc
  • Prêteur

    Tính từ: cho vay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top