Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Plante
|
Danh từ giống cái
Cây, thực vật
(giải phẫu) gan (bàn) chân
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ Có đường Plante saccharifère cây có đường
- Tính từ (thực vật học) (thuộc) bộ đậu Plante légumineuse cây thuộc bộ đậu
- Tính từ: cắm, mọc, đứng yên, cheveux bien plantés, tóc mọc đẹp, rester planté
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem été Tính từ Xem été Plante estivale cây mùa hè
- Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hồ; ở hồ Tính từ (thuộc) hồ; ở hồ Plante lacustre cây ở hồ
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đá Tính từ (thực vật học) ưa đá Plante lithophile cây ưa đá
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bắt ruồi Tính từ (thực vật học) bắt ruồi Plante muscipule cây bắt ruồi
- Tính từ (thực vật học) ra hoa mùa đông Plante nivéale cây ra hoa mùa đông Sống trong tuyết Bactérie nivéale vi khuẩn sống trong tuyết
Xem tiếp các từ khác
-
Planter
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trồng 2 Phản nghĩa Arracher, déraciner 2.1 Cắm, đóng; dựng 2.2 Đặt mạnh vào Ngọai động từ... -
Planteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ đồn điền 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người trồng cây Danh từ giống đực Chủ... -
Planteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy trồng (khoai tây) Danh từ giống cái Máy trồng (khoai tây) -
Plantier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) ruộng nho mới Danh từ giống đực (tiếng địa phương) ruộng nho mới -
Plantigrade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên gan chân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học; từ cũ,... -
Plantoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giầm trồng cây Danh từ giống đực Cái giầm trồng cây -
Planton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính chạy giấy 1.2 Việc chạy giấy Danh từ giống đực Lính chạy giấy Việc chạy giấy -
Plantule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mầm 1.2 Cây con, cây mạ Danh từ giống cái (thực vật học) cây mầm... -
Plantureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plantureux plantureux -
Plantureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, thịnh soạn 1.2 Màu mỡ; được mùa 1.3 (thân mật) to béo Tính từ Nhiều, thịnh soạn Repas plantureux...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.648 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemCars
1.965 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-