- Từ điển Pháp - Việt
Plante
|
Danh từ giống cái
Cây, thực vật
(giải phẫu) gan (bàn) chân
Xem thêm các từ khác
-
Planter
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trồng 2 Phản nghĩa Arracher, déraciner 2.1 Cắm, đóng; dựng 2.2 Đặt mạnh vào Ngọai động từ... -
Planteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ đồn điền 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người trồng cây Danh từ giống đực Chủ... -
Planteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy trồng (khoai tây) Danh từ giống cái Máy trồng (khoai tây) -
Plantier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) ruộng nho mới Danh từ giống đực (tiếng địa phương) ruộng nho mới -
Plantigrade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi trên gan chân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học; từ cũ,... -
Plantoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giầm trồng cây Danh từ giống đực Cái giầm trồng cây -
Planton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính chạy giấy 1.2 Việc chạy giấy Danh từ giống đực Lính chạy giấy Việc chạy giấy -
Plantule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mầm 1.2 Cây con, cây mạ Danh từ giống cái (thực vật học) cây mầm... -
Plantureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plantureux plantureux -
Plantureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, thịnh soạn 1.2 Màu mỡ; được mùa 1.3 (thân mật) to béo Tính từ Nhiều, thịnh soạn Repas plantureux... -
Planula
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng planuala Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng planuala -
Planum
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os planum ) (giải phẫu) xương giấy -
Planète
Danh từ giống cái Hành tinh être né sous une heureuse planète có số may -
Planèze
Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) tam giác nguyên -
Planéité
Danh từ giống cái Tính phẳng (của bề mặt) -
Planétaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem planète 2 Danh từ giống đực 2.1 (cơ học) bánh răng hành tinh Tính từ Xem planète Système planétaire... -
Planétarium
Danh từ giống đực Mô hình vũ trụ -
Plaquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự bỏ, sự bỏ rơi Danh từ giống đực placage 4 4 (thông tục) sự bỏ, sự... -
Plaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm, bản, biển 1.2 Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...) 1.3 (đánh bài)... -
Plaquemine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thị Danh từ giống cái Quả thị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.