Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaque

Mục lục

Danh từ giống cái

Tấm, bản, biển
Plaque de cuivre
tấm đồng
Plaque d'accumulateur
(điện học) tấm ắc quy
Plaque d'immatriculation từ nghiã plaque minéralogique
biển đăng ký (xe ô tô)
Plaque équatoriale
(sinh vật học) bản xích đạo
Plaque motrice
(sinh vật học) bản vận động
Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...)
(đánh bài) (đánh cờ) thẻ
(nhiếp ảnh) phim kính
(y học) mảng
Avoir des plaques rouges sur le visage
có những mảng đỏ ở mặt
plaque tournante
(nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
La capitale plaque tournante du pays
�� thủ đô, trung tâm của nhà nước

Xem thêm các từ khác

  • Plaquemine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thị Danh từ giống cái Quả thị
  • Plaqueminier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thị Danh từ giống đực (thực vật học) cây thị planqueminier de I\'Inde...
  • Plaquer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Bọc 1.2 Áp, ép sát, gí 1.3 (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)...
  • Plaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm nhỏ, biển nhỏ 1.2 Sách mỏng Danh từ giống cái Tấm nhỏ, biển nhỏ Plaquette commémorative...
  • Plaquettiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm biển; thợ khắc biển Danh từ giống đực Thợ chạm biển; thợ khắc biển
  • Plaqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc 1.2 Thợ dán gỗ mặt Danh từ Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc Thợ dán gỗ...
  • Plaqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plaqueur plaqueur
  • Plasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch tương 1.2 (vật lý học; khoáng vật học) platma Danh từ giống đực...
  • Plasmagène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) gien nguyên sinh
  • Plasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plasma I I
  • Plasmatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) platmatron Danh từ giống đực (vật lý học) platmatron
  • Plasmocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tương bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tương bào
  • Plasmocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tương bào huyết Danh từ giống cái (y học) tương bào huyết
  • Plasmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học) hợp bào
  • Plasmodesme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sợi liên bào Danh từ giống đực (sinh vật học) sợi liên bào
  • Plasmodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hợp bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) hợp bào tử
  • Plasmodiophora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm nguyên hình (gây bệnh bướu rễ ở cải) Danh từ giống đực (thực...
  • Plasmodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) trùng (ký sinh) máu; trùng sốt rét Danh từ giống đực (sinh vật học) trùng...
  • Plasmogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giao nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giao nguyên sinh
  • Plasmolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự co nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự co nguyên sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top