Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plaquer

Mục lục

Ngọai động từ

Bọc
Bo†tier de montre plaqué or
vỏ đồng hồ bọc vàng
Áp, ép sát, gí
Plaquer ses cheveux sur son front
ép sát tóc vào trán
Plaquer quelqu''un contre un mur
gí ai vào tường
(thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)
(thông tục) bỏ, bỏ rơi
Plaquer un ami
bỏ rơi bạn
Plaquer son travail
bỏ việc
plaquer du gazon
đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)

Xem thêm các từ khác

  • Plaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm nhỏ, biển nhỏ 1.2 Sách mỏng Danh từ giống cái Tấm nhỏ, biển nhỏ Plaquette commémorative...
  • Plaquettiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm biển; thợ khắc biển Danh từ giống đực Thợ chạm biển; thợ khắc biển
  • Plaqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc 1.2 Thợ dán gỗ mặt Danh từ Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc Thợ dán gỗ...
  • Plaqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plaqueur plaqueur
  • Plasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch tương 1.2 (vật lý học; khoáng vật học) platma Danh từ giống đực...
  • Plasmagène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) gien nguyên sinh
  • Plasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plasma I I
  • Plasmatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) platmatron Danh từ giống đực (vật lý học) platmatron
  • Plasmocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tương bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tương bào
  • Plasmocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tương bào huyết Danh từ giống cái (y học) tương bào huyết
  • Plasmode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học) hợp bào
  • Plasmodesme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sợi liên bào Danh từ giống đực (sinh vật học) sợi liên bào
  • Plasmodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hợp bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) hợp bào tử
  • Plasmodiophora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm nguyên hình (gây bệnh bướu rễ ở cải) Danh từ giống đực (thực...
  • Plasmodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) trùng (ký sinh) máu; trùng sốt rét Danh từ giống đực (sinh vật học) trùng...
  • Plasmogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giao nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giao nguyên sinh
  • Plasmolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự co nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự co nguyên sinh
  • Plasmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plasmagène plasmagène
  • Plasmopara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mốc sương Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mốc sương
  • Plasmosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhân Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top