- Từ điển Pháp - Việt
Plaste
Xem thêm các từ khác
-
Plastic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ dẻo 1.2 Đồng âm Plastique. Danh từ giống đực Thuốc nổ dẻo Đồng âm Plastique. -
Plasticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mưu sát bằng thuốc nổ dẻo Danh từ giống đực Sự mưu sát bằng thuốc nổ dẻo -
Plasticien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ chất dẻo 1.2 Nghệ sĩ tạo hình Danh từ giống đực Thợ làm đồ chất dẻo... -
Plasticienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ làm đồ chất dẻo 1.2 Nghệ sĩ tạo hình Danh từ giống cái Thợ làm đồ chất dẻo... -
Plasticité
Danh từ giống cái Tính dẻo (nghĩa bóng) tính mềm dẻo, tính dễ uốn nắn La plasticité du caractère de l\'enfant tính dễ uốn... -
Plastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình -
Plastifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẻo hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất dẻo hóa Tính từ Dẻo hóa Danh từ giống đực Chất dẻo... -
Plastifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plastifiant plastifiant -
Plastification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phủ chất dẻo 1.2 Sự gia chất dẻo hóa. Danh từ giống cái Sự phủ chất dẻo Sự gia... -
Plastifier
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Gia chất dẻo hóa Ngọai động từ Gia chất dẻo hóa -
Plastiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plasticage plasticage -
Plastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẻo 1.2 Tạo hình 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dẻo 1.5 Chất nổ dẻo 1.6 Danh từ giống cái 1.7 Nghệ... -
Plastiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thân hình Phó từ Về thân hình Plastiquement beau đẹp về thân hình -
Plastiquer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Phá bằng chất nổ dẻo Ngọai động từ Phá bằng chất nổ dẻo -
Plastiqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phá bằng chất nổ dẻo Danh từ giống đực Người phá bằng chất nổ dẻo -
Plastochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sản xuất chất dẻo Danh từ giống cái Khoa sản xuất chất dẻo -
Plastotypie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) kỹ thuật in chất dẻo Danh từ giống cái (ngành in) kỹ thuật in chất dẻo -
Plastron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi...) 1.2 (động vật học) yếm... -
Plastronner
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Đeo tấm ngực 1.2 Nội động từ 1.3 Ưỡn ngực 1.4 (nghĩa bóng) xênh xang Ngọai động từ Đeo... -
Plastronneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xênh xang Danh từ giống đực Kẻ xênh xang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.