Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plastiquage

Mục lục

Danh từ giống đực

plasticage
plasticage

Xem thêm các từ khác

  • Plastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẻo 1.2 Tạo hình 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dẻo 1.5 Chất nổ dẻo 1.6 Danh từ giống cái 1.7 Nghệ...
  • Plastiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thân hình Phó từ Về thân hình Plastiquement beau đẹp về thân hình
  • Plastiquer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Phá bằng chất nổ dẻo Ngọai động từ Phá bằng chất nổ dẻo
  • Plastiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phá bằng chất nổ dẻo Danh từ giống đực Người phá bằng chất nổ dẻo
  • Plastochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sản xuất chất dẻo Danh từ giống cái Khoa sản xuất chất dẻo
  • Plastotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) kỹ thuật in chất dẻo Danh từ giống cái (ngành in) kỹ thuật in chất dẻo
  • Plastron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi...) 1.2 (động vật học) yếm...
  • Plastronner

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Đeo tấm ngực 1.2 Nội động từ 1.3 Ưỡn ngực 1.4 (nghĩa bóng) xênh xang Ngọai động từ Đeo...
  • Plastronneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xênh xang Danh từ giống đực Kẻ xênh xang
  • Plasturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật chế biến chất dẻo Danh từ giống cái Kỹ thuật chế biến chất dẻo
  • Plasturgiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chế biến chất dẻo Danh từ Nhà chế biến chất dẻo
  • Plat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng, bằng phẳng 1.2 Tẹt, dẹt, bẹt 1.3 Nhạt, nhạt nhẽo 1.4 (nghĩa bóng) hèn, khúm núm 2 Danh từ giống...
  • Plat-bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can mạn tàu Danh từ giống đực Lan can mạn tàu
  • Platacanthomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột gai Danh từ giống đực (động vật học) chuột gai
  • Platanale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tiêu huyền Danh từ giống cái Rừng tiêu huyền
  • Platane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Platane 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Bản mẫu:Platane Danh từ giống đực (thực...
  • Platanus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiêu huyền rentrer...
  • Platax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tai tượng Danh từ giống đực (động vật học) cá tai tượng
  • Plate

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plat plat
  • Plate-bande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn hoa 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống cái Bồn hoa (kiến trúc) đường chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top