- Từ điển Pháp - Việt
Plasturgiste
Xem thêm các từ khác
- 
                                PlatMục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng, bằng phẳng 1.2 Tẹt, dẹt, bẹt 1.3 Nhạt, nhạt nhẽo 1.4 (nghĩa bóng) hèn, khúm núm 2 Danh từ giống...
- 
                                Plat-bordMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can mạn tàu Danh từ giống đực Lan can mạn tàu
- 
                                PlatacanthomysMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột gai Danh từ giống đực (động vật học) chuột gai
- 
                                PlatanaleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tiêu huyền Danh từ giống cái Rừng tiêu huyền
- 
                                PlataneMục lục 1 Bản mẫu:Platane 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Bản mẫu:Platane Danh từ giống đực (thực...
- 
                                PlatanusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiêu huyền rentrer...
- 
                                PlataxMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tai tượng Danh từ giống đực (động vật học) cá tai tượng
- 
                                PlateMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plat plat
- 
                                Plate-bandeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn hoa 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống cái Bồn hoa (kiến trúc) đường chỉ...
- 
                                Plate-formeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái bằng 1.2 (kiến trúc) mặt bằng 1.3 Chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe...
- 
                                Plate-longeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây ghìm ngựa Danh từ giống cái Dây ghìm ngựa
- 
                                PlateauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa cân 1.2 Khay, mâm 1.3 Sân khấu 1.4 (điện ảnh) phương tiện quay phim 1.5 (đường sắt)...
- 
                                PlatelageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván ghép Danh từ giống đực Sàn ván ghép
- 
                                PlatementMục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, khô khan Phó từ Nhạt nhẽo, khô khan Ouvrage platement écrit tác phẩm viết khô khan
- 
                                PlateresqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chạm trổ Tính từ (kiến trúc) chạm trổ
- 
                                PlathelmintheMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun giẹp 1.2 ( số nhiều) ngành giun giẹp Danh từ giống đực (động vật...
- 
                                PlatiformeMục lục 1 Tính từ 1.1 Giẹp Tính từ Giẹp Poisson platiforme cá giẹp
- 
                                PlatinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bãi bằng (lộ ra khi triều xuống) 1.2 Đáy bằng Danh từ giống đực (hàng hải)...
- 
                                PlatinageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ platin Danh từ giống đực Sự mạ platin
- 
                                PlatinateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) platinat Danh từ giống đực ( hóa học) platinat
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                