- Từ điển Pháp - Việt
Plat
|
Tính từ
Bằng, bằng phẳng
Tẹt, dẹt, bẹt
Nhạt, nhạt nhẽo
(nghĩa bóng) hèn, khúm núm
- Être plat devant ses súperieurs
- khúm núm trước cấp trên
- à plat
- nằm
- Poser à plat
- (thân mật) xẹp; kiệt sức
- La maladie l'a mis à plat
- �� bệnh tật đã làm cho nó xẹp đi
- Tomber à plat
- �� thất bại hoàn toàn (vở kịch trình diễn...)
- à plat ventre
- nằm sấp xuống
- Tomber à plat ventre
- qụy lụy
- avoir le ventre plat
- đói bụng
- battre à plate couture couture
- couture
- bourse plate bourse
- bourse
- calme plat
- trời im biển lặng
- mer plate
- biển lặng
- plat personnage
- người hèn hạ
Danh từ giống đực
Mặt bẹt
Mặt bìa (sách)
(kỹ thuuật) lá thép
Danh từ giống đực
Đĩa
- Plat de porcelaine
- đĩa sứ
- un plat de poissons
- một đĩa cá
Món ăn
Phản nghĩa Accidenté, montagneux; bombé, gonflé, saillant. Creux, profond. Remarquable.
Xem thêm các từ khác
-
Plat-bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can mạn tàu Danh từ giống đực Lan can mạn tàu -
Platacanthomys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột gai Danh từ giống đực (động vật học) chuột gai -
Platanale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tiêu huyền Danh từ giống cái Rừng tiêu huyền -
Platane
Mục lục 1 Bản mẫu:Platane 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Bản mẫu:Platane Danh từ giống đực (thực... -
Platanus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiêu huyền Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiêu huyền rentrer... -
Platax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tai tượng Danh từ giống đực (động vật học) cá tai tượng -
Plate
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plat plat -
Plate-bande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn hoa 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống cái Bồn hoa (kiến trúc) đường chỉ... -
Plate-forme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái bằng 1.2 (kiến trúc) mặt bằng 1.3 Chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe... -
Plate-longe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây ghìm ngựa Danh từ giống cái Dây ghìm ngựa -
Plateau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa cân 1.2 Khay, mâm 1.3 Sân khấu 1.4 (điện ảnh) phương tiện quay phim 1.5 (đường sắt)... -
Platelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván ghép Danh từ giống đực Sàn ván ghép -
Platement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, khô khan Phó từ Nhạt nhẽo, khô khan Ouvrage platement écrit tác phẩm viết khô khan -
Plateresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chạm trổ Tính từ (kiến trúc) chạm trổ -
Plathelminthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun giẹp 1.2 ( số nhiều) ngành giun giẹp Danh từ giống đực (động vật... -
Platiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giẹp Tính từ Giẹp Poisson platiforme cá giẹp -
Platin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bãi bằng (lộ ra khi triều xuống) 1.2 Đáy bằng Danh từ giống đực (hàng hải)... -
Platinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ platin Danh từ giống đực Sự mạ platin -
Platinate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) platinat Danh từ giống đực ( hóa học) platinat -
Platine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn máy (đồng hồ) 1.2 Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) 1.3 Tấm mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.