Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plate

Mục lục

Tính từ giống cái

plat
plat

Xem thêm các từ khác

  • Plate-bande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn hoa 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống cái Bồn hoa (kiến trúc) đường chỉ...
  • Plate-forme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái bằng 1.2 (kiến trúc) mặt bằng 1.3 Chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe...
  • Plate-longe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây ghìm ngựa Danh từ giống cái Dây ghìm ngựa
  • Plateau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa cân 1.2 Khay, mâm 1.3 Sân khấu 1.4 (điện ảnh) phương tiện quay phim 1.5 (đường sắt)...
  • Platelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván ghép Danh từ giống đực Sàn ván ghép
  • Platement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhạt nhẽo, khô khan Phó từ Nhạt nhẽo, khô khan Ouvrage platement écrit tác phẩm viết khô khan
  • Plateresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chạm trổ Tính từ (kiến trúc) chạm trổ
  • Plathelminthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun giẹp 1.2 ( số nhiều) ngành giun giẹp Danh từ giống đực (động vật...
  • Platiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giẹp Tính từ Giẹp Poisson platiforme cá giẹp
  • Platin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bãi bằng (lộ ra khi triều xuống) 1.2 Đáy bằng Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Platinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ platin Danh từ giống đực Sự mạ platin
  • Platinate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) platinat Danh từ giống đực ( hóa học) platinat
  • Platine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn máy (đồng hồ) 1.2 Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) 1.3 Tấm mặt...
  • Platiner

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Mạ platin 1.2 Nhuộm màu bạch kim Ngọai động từ platiniser platiniser Mạ platin Nhuộm màu bạch...
  • Platineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ platin Danh từ giống đực Thợ mạ platin
  • Platineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II Tính từ ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II
  • Platinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV Tính từ ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV
  • Platiniridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim)
  • Platiniser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập) Ngọai động từ (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập)
  • Platiniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ ấn Độ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ ấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top