Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Platement

Mục lục

Phó từ

Nhạt nhẽo, khô khan
Ouvrage platement écrit
tác phẩm viết khô khan

Xem thêm các từ khác

  • Plateresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chạm trổ Tính từ (kiến trúc) chạm trổ
  • Plathelminthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun giẹp 1.2 ( số nhiều) ngành giun giẹp Danh từ giống đực (động vật...
  • Platiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giẹp Tính từ Giẹp Poisson platiforme cá giẹp
  • Platin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bãi bằng (lộ ra khi triều xuống) 1.2 Đáy bằng Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Platinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ platin Danh từ giống đực Sự mạ platin
  • Platinate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) platinat Danh từ giống đực ( hóa học) platinat
  • Platine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn máy (đồng hồ) 1.2 Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) 1.3 Tấm mặt...
  • Platiner

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Mạ platin 1.2 Nhuộm màu bạch kim Ngọai động từ platiniser platiniser Mạ platin Nhuộm màu bạch...
  • Platineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ platin Danh từ giống đực Thợ mạ platin
  • Platineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II Tính từ ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II
  • Platinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV Tính từ ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV
  • Platiniridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim)
  • Platiniser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập) Ngọai động từ (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập)
  • Platiniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ ấn Độ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ ấn...
  • Platinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) platinit (hợp kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) platinit (hợp kim)
  • Platinotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối in ảnh platin Danh từ giống cái Lối in ảnh platin
  • Platinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tráng platin (lên gương) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tráng platin (lên...
  • Platitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ 1.3 (từ...
  • Platière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) suối qua mặt đường đất chân đồi
  • Platodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plathelminthe 2 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top