Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Platinate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) platinat

Xem thêm các từ khác

  • Platine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn máy (đồng hồ) 1.2 Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) 1.3 Tấm mặt...
  • Platiner

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Mạ platin 1.2 Nhuộm màu bạch kim Ngọai động từ platiniser platiniser Mạ platin Nhuộm màu bạch...
  • Platineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ platin Danh từ giống đực Thợ mạ platin
  • Platineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II Tính từ ( hóa học) platinơ, (thuộc) platin II
  • Platinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV Tính từ ( hóa học) platinic. (thuộc) platin IV
  • Platiniridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuuật) platin-iridi (hợp kim)
  • Platiniser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập) Ngọai động từ (kỹ thuật) bịt (bằng lá sập)
  • Platiniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ ấn Độ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ ấn...
  • Platinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) platinit (hợp kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) platinit (hợp kim)
  • Platinotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối in ảnh platin Danh từ giống cái Lối in ảnh platin
  • Platinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tráng platin (lên gương) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tráng platin (lên...
  • Platitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ 1.3 (từ...
  • Platière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) suối qua mặt đường đất chân đồi
  • Platodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plathelminthe 2 2
  • Platonicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo học thuyết Pla-ton Tính từ platonisme platonisme Danh từ giống đực...
  • Platonicienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái platonisme platonisme platonicien platonicien
  • Platonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần khiết 1.2 Suông không hiệu lực 1.3 Phản nghĩa Charnel, matériel. Tính từ Thuần khiết Amour platonique...
  • Platoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuần khiết Phó từ Thuần khiết
  • Platonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Pla-ton 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính thuần khiết (của ái tình) Danh từ...
  • Platureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn Phó từ (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top