Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Platitude

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
Vin d'une grande platitude
rượu nho nhạt nhẽo quá
La platitude du style
văn nhạt nhẽo
Dire des platitudes
nói những điều nhạt nhẽo
(từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
Faire des platitudes pour arriver
làm những điều hèn hạ để tiến thân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
La platitude du sol
sự bằng phẳng của mặt đất
Phản nghĩa Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse.

Xem thêm các từ khác

  • Platière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) suối qua mặt đường đất chân đồi
  • Platodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plathelminthe 2 2
  • Platonicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo học thuyết Pla-ton Tính từ platonisme platonisme Danh từ giống đực...
  • Platonicienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái platonisme platonisme platonicien platonicien
  • Platonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần khiết 1.2 Suông không hiệu lực 1.3 Phản nghĩa Charnel, matériel. Tính từ Thuần khiết Amour platonique...
  • Platoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuần khiết Phó từ Thuần khiết
  • Platonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Pla-ton 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính thuần khiết (của ái tình) Danh từ...
  • Platureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn Phó từ (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn
  • Platybasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật sọ đáy dẹt Danh từ giống cái (y học) tật sọ đáy dẹt
  • Platycarya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hóa hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hóa hương
  • Platycerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổ rồng (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổ rồng...
  • Platycodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cát cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cát cánh
  • Platypodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bàn chân bẹt Danh từ giống cái (y học) bàn chân bẹt
  • Platyrhinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi...
  • Platyrhinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số...
  • Platyrrhinen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số...
  • Platyrrhinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi...
  • Plausibilité

    Danh từ giống cái Khả năng được chấp nhận
  • Plausible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Raison plausible lý lẽ có thể chấp nhận
  • Plausiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chấp nhận được Phó từ Chấp nhận được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top