Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Platonique

Mục lục

Tính từ

Thuần khiết
Amour platonique
ái tình thuần khiết
Suông không hiệu lực
Protestation platonique
sự phản kháng không hiệu lực
Phản nghĩa Charnel, matériel.

Xem thêm các từ khác

  • Platoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuần khiết Phó từ Thuần khiết
  • Platonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Pla-ton 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính thuần khiết (của ái tình) Danh từ...
  • Platureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn Phó từ (từ cũ, nghiã cũ) nhiều, thịnh soạn
  • Platybasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật sọ đáy dẹt Danh từ giống cái (y học) tật sọ đáy dẹt
  • Platycarya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hóa hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hóa hương
  • Platycerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổ rồng (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổ rồng...
  • Platycodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cát cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cát cánh
  • Platypodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bàn chân bẹt Danh từ giống cái (y học) bàn chân bẹt
  • Platyrhinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi...
  • Platyrhinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số...
  • Platyrrhinen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số...
  • Platyrrhinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi...
  • Plausibilité

    Danh từ giống cái Khả năng được chấp nhận
  • Plausible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Raison plausible lý lẽ có thể chấp nhận
  • Plausiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chấp nhận được Phó từ Chấp nhận được
  • Play-back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự thu tiếng trước, sự lồng tiếng trước Danh từ giống đực (điện ảnh)...
  • Play-boy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay ăn chơi Danh từ giống đực Tay ăn chơi
  • Playon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon
  • Plazolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plazolit
  • Plectascales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ nấm cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top