- Từ điển Pháp - Việt
Platycarya
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây hóa hương
Xem thêm các từ khác
-
Platycerium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổ rồng (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổ rồng... -
Platycodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cát cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cát cánh -
Platypodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bàn chân bẹt Danh từ giống cái (y học) bàn chân bẹt -
Platyrhinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi... -
Platyrhinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số... -
Platyrrhinen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) mũi tẹt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi tẹt 1.4 ( số... -
Platyrrhinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm mũi tẹt Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm mũi... -
Plausibilité
Danh từ giống cái Khả năng được chấp nhận -
Plausible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Raison plausible lý lẽ có thể chấp nhận -
Plausiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chấp nhận được Phó từ Chấp nhận được -
Play-back
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự thu tiếng trước, sự lồng tiếng trước Danh từ giống đực (điện ảnh)... -
Play-boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay ăn chơi Danh từ giống đực Tay ăn chơi -
Playon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon -
Plazolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plazolit -
Plectascales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ nấm cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Plectenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô giải Danh từ giống đực (thực vật học) mô giải -
Plectognathes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nóc Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Plectranthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhị rối Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhị rối -
Plectre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) miếng gảy Danh từ giống đực (âm nhạc) miếng gảy -
Plectrophenax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ tuyết Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ tuyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.