Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Play-boy

Mục lục

Danh từ giống đực

Tay ăn chơi

Xem thêm các từ khác

  • Playon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon
  • Plazolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plazolit
  • Plectascales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ nấm cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Plectenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô giải Danh từ giống đực (thực vật học) mô giải
  • Plectognathes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nóc Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Plectranthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhị rối Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhị rối
  • Plectre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) miếng gảy Danh từ giống đực (âm nhạc) miếng gảy
  • Plectrophenax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ tuyết Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ tuyết
  • Pleige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) sự bảo lãnh 1.2 Người bảo lãnh Danh từ giống đực (từ cũ, nghiã...
  • Plein

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy 1.2 Trọn vẹn, tròn 1.3 Hoàn toàn 1.4 (động vật) có chửa 1.5 Chuyên chú vào 1.6 Thấm thía; chan...
  • Plein-emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm 1.2 Phản nghĩa Chômage, sous-emploi Danh từ giống...
  • Plein-sur-joint

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (xây dựng) giữa kẽ (gạch) Phó từ (xây dựng) giữa kẽ (gạch) Poser des briques plein-sur-joint đặt gạch...
  • Plein-temps

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Không làm tư (thầy thuốc) 1.2 Hoạt động nghề nghiệp cả ngày, làm cả ngày 1.3 Danh...
  • Plein-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây trồng chỗ trống (xa tường...) Danh từ giống đực Cây trồng chỗ trống (xa tường...)
  • Plein emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm 1.2 Phản nghĩa Chômage, sous-emploi Danh từ giống...
  • Pleine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plein plein
  • Pleinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, trọn vẹn 1.2 Phản nghĩa Insuffisamment, partiellement. Phó từ Hoàn toàn, trọn vẹn Être pleinement...
  • Plessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plexit
  • Pleu-pleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert
  • Pleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường) số nhiều nước mắt 1.2 Giọt ứa (ở cây) 1.3 (văn học) sự khóc Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top